what store is next to the photocopy
What store there
what store is next to the photocopy
What store there
next/photocopy/What/store/there/the/is/to/?
next/ photocopy/ What/ store/ there/ the/ is/ to?
Ai đúng mik tick cho
làm ơn giúp mình mình sắp nộp bài rồi
sắp xếp câu
kitchen / next to / is / a / bedroom / beside / and / livingroom / the / there / near / the
ai làm đúng cho 1tick
sắp xếp lại câu sau cho đúng:
museum/the/is/the/on/street/corner/the/of/,/theater/to/the/next
sắp xếp những từ sau đây cho hoàn chỉnh
1. house / a / Minh / lake / a / lives / in / near
2. yard / front / school / There / big / of / is / our / in / a
3. many / right / the / museum / Are / flowers / the / there / to / of /?
4. next / photocopy / What / store / there / the / is / to /?
5. hospital / father / in / the / city / My / a / works / in
6.there / family / many / in / are / How / Linh`s / people / ?
7. his / friend / in / family / My / Ha Noi /doesn`t / with / live
8. brushes / six / gets / her / o`clock / Hoa / at / up / teeth / and
9.on / floor / classroom / the / is / Our / first
10.Minh`s / six / There / in / rooms / house / are
sắp xếp câu sau
the / it / to / of / street / next / is / the / the / at / end / bank
giúp mik nhaaaaaaaaaaaaaaa
I. Sắp xếp các từ tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh
1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?
2. isn't/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .
3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?
4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .
5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?
II. Rearrange the given words to make complete sentences
1. stay/ grandparents/ vacation/ are/ with/ next/ we/ to/ our/ going/ summer.
…………………………………………………………………………………………………….........................................
2. next/ photocopy/ what/ store/ there/ the/ is/ to/?
…………………………………………………………………………………………………….........................................
3. in/ are/ how/ of/ house/ there/ many/ your/ cans/ food/?
…………………………………………………………………………………………………….........................................
4. Nam/ does/ often/ what/ have/ lunch/ for/?
…………………………………………………………………………………………………….........................................
5. good/ the/ there/ let’s/ and/ time/ beach/ go/ have/ to/ a.
…………………………………………………………………………………………………….........................................
chỉ mình với
Xắp xếp lại các câu sau cho đúng
1.going/Nha Trang/june/we/to/next/are
2.they/week/are/where/going/next/?
3.to/lovely/mum/going/is/a/dinner/prepare
4.do/children/going /what/to/ther/tomorrow/are/?