TL:
HELLO: XIN CHÀO
GOODBYE:TẠM BIỆT
STAND UP: ĐỨNG LÊN
LISTEL: LISTEL
MOTHER: MẸ
FATHER: CHA
ANT: CON KIẾN
BOY : CẬU BÉ
BROTHER: ANH TRAI
SISTER : CHỊ GÁI
PENCIL: BÚT CHÌ
BOOK: SÁCH
BAG: CÁI TÚI
~HT~
hello : xin chào.
goodbye : tạm biệt.
stand up : đứng lên .
sit down : ngồi xuống .
listel : ko biết .
mother : mẹ
father : bố
ant : mợ, bác , cô , dì .
boy : cậu bé
brother : anh trai .
sister : chị gái .
pencil : bút chì .
book : sách .
bag : cặp .
XIN CHÀO, TẠM BIỆT, ĐỨNG LÊN,NGỒI XUỐNG, NGHE, MẸ, CHA, KIẾN, CẬU BÉ, ANH TRAI, CHỊ GÁI, BÚT CHÌ, CUỐN SÁCH, CẶP SÁCH
xin chào, tạm biệt, đứng lên, ngồi xuống, nghe, mẹ, bố, kiến, con trai, anh hoặc em trai, chị hoặc em gái, bút chì, sách, cặp
Hello=xin chào goodbye=tạm biệt stand up= đứng lên sit down= ngồi xuống ant=con kiến pancil= bút chì mình chỉ biết đến thế thôi
hello:xin chào
goodbye:tạm biệt
stand up:đứng lên/đứng dậy
sit down:ngồi xuống
là listen nhé listen:nghe
mother:mẹ/má
father:cha/ba/bố
ant:con kiến
boy:con trai
brother:anh trai/em trai
sister:chị gái/em gái
pencil:bút chì
book:quyển sách:
bag:cặp
HT