`a.-` Từ ghép:nhà ga
`-` Từ láy:: thung lũng, mềm mỏng, đau đớn, lo lắng, bồn chồn, rả rích, mờ mờ
`b.-` Động từ:lo lắng,bồn chồn,đau đớn
`-` Tính từ:mềm mỏng,rả rích,mờ mờ
`-` danh từ:thung lũng,nhà ga
a).
Từ ghép: nhà ga.
Từ láy: thung lũng, mềm mỏng, đau đớn, lo lắng, bồn chồn, rả rích, mờ mờ.
b).
Danh từ: thung lũng, nhà ga.
Động từ: lo lắng, bồn chồn, đau đớn.
Tính từ: mềm mỏng, rả rích, mờ mờ.
a)
Từ ghép : nhà ga , thung lũng
Từ láy : mềm mỏng , đau đớn , lo lắng , bồn chồn , rả rích , mờ mờ
b).
- Danh từ: thung lũng , nhà ga
- Động từ: lo lắng , bồn chồn , đau đớn
- Tính từ: mềm mỏng , rả rích , mờ mờ
a.
- Từ ghép : nhà ga
- Từ láy : thung lũng, mềm mỏng, đau đớn, lo lắng, bồn chồn, rả rích, mờ mờ
b.
- Động từ :lo lắng, bồn chồn, đau đớn
- Tính từ : mềm mỏng, rả rích, mờ mờ
- danh từ : thung lũng, nhà ga