Candy cane, bauble, snowman, bell, Santa, Chrismas tree, reindeer, gingerbread,.....
Hok tốt ^.^
1.Candy cane
2.Yule log
3.Christmas tree
4.Bell
5.Gift
6.Bauble
7.Stocking
8.Tinsel
9.Snowman
10.Fairy light
11.Carol
12.Reindeer
13.Wreath
14.Angel
15.Elf
16.Father Christmas
17.Sleigh
18.Mistletoe
19.Gingerbread
Chúc bạn học giỏi!
christmas tree
christmas trees
merry christmas
1. the bell
2. Santa Claus
3. Christmas presents
4. the birth of the Lord
5. Pine
4. Chauzhou
5. Grottoes
6. church
7. christmas day
8. reindeer
9. reindeer car
10. Snowman
11. snow
12. Christmas day carols
13. Sk-shaped sk
14. Christmas card
15. Good Christmas wishes
16. Rotating west (source mr. Bean)
17. Ginger biscuits
18. Santa's gift bag
19. red ribbon
20. wire tinsel
1. the bell
2. Santa Claus
3. Christmas presents
4. the birth of the Lord
5. Pine
4. Chauzhou
5. Grottoes
6. church
7. christmas day
8. reindeer
9. reindeer car
10. Snowman
11. snow
12. Christmas day carols
13. Sk-shaped sk
14. Christmas card
15. Good Christmas wishes
16. Rotating west (source mr. Bean)
17. Ginger biscuits
18. Santa's gift bag
19. red ribbon
20. wire tinsel
Nguyễn Lâm Việt Hoàng NÀY NHÁ! Đ HỎI ĐÁP CỦA BN CAO SAO BN LẠI IK ĂN CẮP BÀI NG TA CHỨ! RÕ RÀNG LÀ ĂN CẮP CÓ TỔ CHỨC LUÔN Ý! mÈO KO SAO CHÉP Ở ĐÂU LM SAO CÓ SỰ TRÙNG HỢP Ý CHÓC NHAU THẾ.
Nguyen Anh Ngoc Nguyễn Minh Bảo Trâm Edogawa Conan VÀ M.N RA ĐÂY XEM NHÂN PHẨM CỦA NG Đ HỎI ĐÁP CAO CHÓT VÓT MÀ IK ĂN CẮP NÌA!
kẹo hình cây gậy
2. yule logbánh kem hình khúc cây
3. gingerbread/ˈdʒɪndʒərbred/
bánh gừng
4. Christmas treecây thông Giáng sinh
5. baublequả châu
6. fairy lightsdây đèn
7. tinseldây kim tuyến
8. bellchuông
9. stockingvớ dài
10. snowmanngười tuyết
11. carolbài hát mừng vào dịp lễ Giáng sinh
12. mistletoenhánh tầm gửi
13. wreathvòng hoa Giáng sinh
14. reindeercon tuần lộc
15. sleighcỗ xe kéo
16. elfchú lùn
17. Father Christmasông già Noel
18. angelthiên thần