cổ tay, cổ chân, cái cổ . tay sai , tay mặt , trắng tay
Cổ tay, cổ chai, cổ lọ. Tay sai, trắng tay, tay mặt
cổ tay, cổ chân, cái cổ . tay sai , tay mặt , trắng tay
Cổ tay, cổ chai, cổ lọ. Tay sai, trắng tay, tay mặt
7. Trong các cụm từ chiếc dù, chân đê, xua xua tay, những từ nào mang nghĩa chuyển?
a) Chỉ có từ chân mang nghĩa chuyển.
b) Có hai từ dù và chân mang nghĩa chuyển.
c) Cả ba từ dù, chân, tay đều mang nghĩa chuyển.
Trong các từ ngữ:" chiếc dù, chân đê, xua xua tay" từ nào mang nghĩa chuyển?
A. Chỉ có từ" chân" mang nghĩa chuyển
B. Có hai từ" dù" và " chân" mang nghĩa chuyển
C. Có ba từ" dù " ," chân" và " tay" đều mang nghĩa chuyển
D. Có hai từ" chân" và "tay" mang nghĩa chuyển
Lưu ý chỉ tick cho ai làm đúng và giải thích đc
Trong các cụm từ "chiếc dù", "chân đê", "xua xua tay", từ nào mang nghĩa chuyển ? *
A. Chỉ có từ "chân" mang nghĩa chuyển.
B. Có hai từ "dù" và "chân" mang nghĩa chuyển.
C. Cả ba từ "dù", "chân", "tay" đều mang nghĩa chuyển.
GIÚP MÌNH NHÉ!
Từ nào chứa tiếng "cổ" không mang nghĩa chuyển
A cổ áo
B cổ tay
C cổ cò
D cổ chân
- Tìm 5 từ trái nghĩa với từ lười biếng:
- Tìm 5 từ có tiếng CHÂN mang nghĩa chuyển:
- Với từ nặng, em hãy đặt 1 câu mang nghĩa chuyển, 1 câu mang nghĩa gốc.
đặt câu có từ cổ, dau, chân mang nghĩa chuyển
bài 1]viết 2 từ đồng nghĩa,2 từ trái nghĩa với từ li ti.
baid 2] đặt 1 câu có từ 'xuân' mang nghĩa gốc và 1 câu mang nghĩa chuyển có từ 'xuân' mang nghĩa chuyển.
trả lời nhanh cho mình nha mình sẽ tick cho nhé cam ơn các bận nhiều.
1) Đặt câu :
-1 câu có từ sườn mang nghĩa gốc
-1 câu có từ tai mang nghĩa gốc
-1 câu có tự tai mang nghĩa chuyển
-1 câu có từ ăn mang nghĩa gốc
-1 câu có từ ăn mang nghĩa chuyển
-1 câu có từ mũi mang nghĩa gốc
-1 câu có từ mũi mang nghĩa chuyển
ai nhanh mik tick cho .
hãy tìm từ có chứa từ gáy mang nghĩa gốc hoặc nghĩa chuyển