Đào Mai Anh

hãy viết 60 từ về đồ dùng gia đình bàng tiếng anh

Lệ Thị Tuệ Nghi
17 tháng 7 2018 lúc 20:18

1. Armchair – /’ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn

2. Bed – /bed/: Giường

3. Bedside table – /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/: Bàn để cạnh giường ngủ

4. Bookcase – /’bukkeis/: Giá sách

5. Bookshelf – /’buk∫elf/: Giá sách

6. Chair – /t∫eə/: Ghế

7. Chest of drawers – /ʧɛst ɒv drɔːz /: Tủ ngăn kéo

8. Clock – /klɔk/: Đồng hồ

9. Coat stand – /kəʊt stænd /: Cây treo quần áo

10. Coffee table – /ˈkɒfi ˈteɪbl /: Bàn uống nước

11. Cupboard – /’kʌpbəd/: Tủ chén

12. Desk – /desk/: Bàn

13. Double bed – /ˈdʌbl bɛd/: Giường đôi

14. Mirror – /’mirə/: Gương

15. Piano – /’piænou/: Đàn piano

16. Sideboard – /’saidbɔ:d/: Tủ ly

17. Sofa – /’soufə/: Ghế sofa

18. Stool – /stu:l/: Ghế đẩu

19. Wardrobe – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

20. Filing cabinet – /ˈfaɪlɪŋ ˈkæbɪnɪt /: Tủ đựng giấy tờ

1. Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức

2. Bathroom scales – /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: Cân sức khỏe

3. CD player – /siː-diː ˈpleɪə/: Máy chay CD

4. Electric fire – /ɪˈlɛktrɪk ˈfaɪə/: Lò sưởi điện

5. Game console – /geɪm kənˈsəʊl/: Máy chơi điện tử

6. Gas fire – /gæs ˈfaɪə/: Lò sưởi ga

7. Hoover – /’hu:və/: Máy hút bụi

8. Iron – /’aiən/: Bàn là

9. Lamp – /læmp/: Đèn bàn

10. Radiator – /’reidieitə/: Lò sưởi

11. Radio – /’reidiou/: Đài

12. Record player – /ˈrɛkɔːd ˈpleɪə/: Máy hát

13. Spin dryer – /spɪn ˈdraɪə/: Máy sấy quần áo

14. Stereo – /’steriou/: Máy stereo

15. Telephone – /’telifoun/: Điện thoại

16. Television – /’teliviʒn/: Ti vi

17. Washing machine – /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/: Máy giặt

C: Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc bằng chất liệu mềm
1. Blanket – /’blæηkit/: Chăn

2. Carpet – /’kɑ:pit/: Thảm trải nền

3. Cushion – /’ku∫n/: Đệm

4. Duvet – /’dju:vei/: Chăn

5. Pillow – /’pilou/: Gối

6. Rug – /rʌg/: Thảm lau chân

7. Sheet – /∫i:t/: Ga trải giường

8. Tablecloth – : Khăn trải bàn

9. Towel – /ˈteɪb(ə)lˌklɒθ/: Khăn tắm

10. Wallpaper – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường

D: Một vài từ vựng liên quan khác

1. Bath – /bɑ:θ/: Bồn tắm

2. Bin – /bin/: Thùng rác

3. Broom  – /bru:m/: Chổi

4. Bucket – /’bʌkit/: Cái xô

5. Coat hanger – /kəʊt ˈhæŋə/: Móc treo quần áo

6. Cold tap – /kəʊld tæp/: Vòi nước lạnh

7. Door handle – /dɔː ˈhændl/: Tay nắm cửa

8. Door knob – /dɔː nɒb/: Núm cửa

9. Dustbin – /’dʌstbin/: Thùng rác

10. Dustpan and brush – /ˈdʌstpæn ænd brʌʃ/: Hót rác và chổi

11. Flannel – /’flænl/: Khăn rửa mặt

12. Fuse box – /fjuːz bɒks/: Hộp cầu chì

13. Hot tap – /hɒt tæp/: Vòi nước nóng

14. Houseplant – /ˈhaʊsplɑːnt/: Cây trồng trong nhà

15. Ironing board – /ˈaɪənɪŋ bɔːd/: Bà kê khi là quần áo

16. Lampshade – /ˈlæmpʃeɪd/: Chụp đèn

17. Light switch – /laɪt swɪʧ/: Công tác đèn

18. Mop – /mɔp/: Cây lau nhà

19. Ornament – /’ɔ:nəment/: Đồ trang trí trong nhà

20. Painting – /ˈpeɪntɪŋ/: Bức họa

21. Plug – /plʌg/: Phích cắm

22. Plug socket – /plʌg ˈsɒkɪt/: Ổ cắm

23. Poster – /’poustə(r)/: Bức ảnh lớn

24. Sponge – /spʌndʒ/: Mút rửa bát

25. Tap – /tæp/: Vòi nước

26. Torch – /’tɔ:t∫/: Đèn pin

27. Vase – /vɑ:z/: Bình hoa

TBQT
16 tháng 7 2018 lúc 17:42

Bed: cái giường ngủ

Fan: cái quạt

Clock: đồng hồ

Chair: cái ghế

Bookshelf: giá sách

Picture: bức tranh

Wardrobe: tủ quần áo

Pillow: chiếc gối

Blanket: chăn, mền

Computer: máy tính

Bin: thùng rác

Television: ti vi

Telephone: điện thoại bàn

Air conditioner: điều hoà

Toilet: bồn cầu

Washing machine: máy giặt

Dryer: máy sấy

Sink: bồn rửa tay

Shower: vòi hoa sen

Tub: bồn tắm

Toothpaste: kem đánh răng

Toothbrush: bàn chải đánh răng

Mirror: cái gương

Toilet paper:giấy vệ sinh

Razor: dao cạo râu

Face towel: khăn mặt

Suspension hook: móc treo

Shampoo: dầu gội

Hair conditioner: dầu xả

Soft wash: sữa tắm

Table: bàn

Bench: ghế bành

Sofa: ghế sô-fa

Vase: lọ hoa

Flower: hoa

Stove: máy sưởi, lò sưởi

Gas cooker: bếp ga

Refrigerator: tủ lạnh

Multi rice cooker: nồi cơm điện

Dishwasher :máy rửa bát, đĩa

Timetable: thời khóa biểu

Calendar: lịch

Comb: cái lược

Price bowls: giá bát

Clothes: quần áo

Lights: đèn

Cup: cốc

Door curtain: rèm cửa

Mosquito net: màn

Water jar: chum nước

Screen: màn hình (máy tính, ti vi)

Mattress: nệm

Sheet: khăn trải giường

Handkerchief: khăn mùi soa

Handbag: túi xách

Clip: kẹp

Clothes-bag: kẹp phơi đồ

Scissors: kéo

Curtain: Ri-đô

Knife: con dao

OneHit_One KIll
16 tháng 7 2018 lúc 17:50

1. chair 

2 . table 

3. television 

4. fridge 

5. Fan 

6 . Key 

7. air conditioning

8. Clock

9. picture 

10. Ga stove 

11 . pliers

12. cooker 

13 . Wardrobe

14. Computer

15 . mirror 

16 . Lights

17. Speaker

18 . Radio 

19. Hand bag

20 . Bookshelves

21. Sink

22. Knife

23.The cup 

24. Vase of flowers

25. Plate

26. Iron 

Mk chỉ nghĩ đc đến đây thôi thông cảm :D

bui thanh thao
22 tháng 7 2018 lúc 10:44
rmchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt củatelevision)ti vi
washing machinemáy giặt
Từ vựng tiếng Anh
Trang 21 trên 65

Phòng bếp
Nhu yếu phẩm

ĐỒ ĐẠC BẰNG CHẤT LIỆU MỀM

blanketchăn
blindsrèm chắn ánh sáng
carpetthảm trải nền
curtainsrèm cửa
cushionđệm
duvetchăn
mattressđệm
pillowgối
pillowcasevỏ gối
rugthảm lau chân
sheetga trải giường
tableclothkhăn trải bàn
towelkhăn tắm
wallpapergiấy dán tường

CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC

bathbồn tắm
binthùng rác
broomchổi
bucketcái xô
coat hangermóc treo quần áo
cold tapvòi nước lạnh
door handletay nắm cửa
door knobnúm cửa
doormatthảm lau chân ở cửa
dustbinthùng rác
dustpan and brushhót rác và chổi
flannelkhăn rửa mặt
fuse boxhộp cầu chì
hot tapvòi nước nóng
houseplantcây trồng trong nhà
ironing boardbàn kê khi là quần áo
lampshadechụp đèn
light switchcông tác đèn
mopcây lau nhà
ornamentđồ trang trí trong nhà
paintingbức họa
picturebức tranh
plugphích cắm
plugphích cắm điện
plug socket hoặc power socketổ cắm
plugholelỗ thoát nước bồn tắm
posterbức ảnh lớn
spongemút rửa bát
tapvòi nước
torchđèn pin
vasebình hoa
waste paper basketgiỏ đựng giấy bỏ
Nguyễn Lê Đình Thanh Pho...
13 tháng 12 2020 lúc 19:16
Bed : GiườngSeat : GhếBàn : TableDining table : Bàn ănBookshelf : Giá sáchClock : Ðồng hồDrawers : Ngăn kéoHanging clothes : Cây treo quần áoWardrobe : Tủ quần áoMakeup table : Bàn trang điểmMirror : GươngTable drink water : Bàn uống nướcGas stove : Bếp gaInduction cooker : Bếp từCupboard : Tủ chénTwin beds : Giường đôiLiquor cabinet : Tủ rượuCabinets church : Tủ thờRefrigerator : Tủ lạnhAir conditioner : Ðiều hòaStool : Ghế đẩuSofa : Ghế sofaSofa bed : Giường sofaMulti rice cooker : Nồi cơm điệnGlass :CốcCup : ChénCatch : BátPlate : ĐĩaCatch : ĐũaSpoon : ThìaFrying pan: Chảo ránKettle : Ấm đun nuócShears : Kéo cắtCutting board : ThớtHand bag : Túi xách taySalt : MuôiKnife : DaoTelevision :TiviHead plate : Ðầu đĩaSpeaker : LoaBlankets : ChănCushion : GốiBuffer : ĐệmWashing machine : Máy giặtOven : Lò nướngWatercress : XoongPot : NồiBesom : ChổiRemove garbage : Hót rácDustbin : Thùng đựng rácVacuum cleaner : Máy hút bụiBesom clean the house : Chổi lau nhàShove : XôBathtub : Bồn TắmSink face : Bồn rửa mặtShower : Vòi hoa senCarpet : ThảmLight switch : Công tắc dènLamp sleep : Ðèn ngủTowel shower : Khan tắmTowel face : Khan mặtPaintings : TranhElectricity meters : Ðồng hồ đo điệnSocket : ổ cắmPlug : Phích cắmTorch : Ðèn pinVase flower : Bình hoaPiano : Ðàn pianoComputer : Máy tínhFireplaces : Lò sưởiLandline : Ðiện thoại cố địnhShampoo : Dầu gội đầuShower gel : Sữa tắmHair conditioner : Dầu xảRazor : Dao cạoRadio stations : Ðài radioFan : QuạtVentilators : Quạt thông gióWater purifier : Bình lọc nướcPump : Máy bơm
Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
2 nàng bạch dương và xử...
Xem chi tiết
tuan
Xem chi tiết
Vương Như Hân
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Yến Nhi
Xem chi tiết
Huỳnh Bá Nhật Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Vĩnh An
Xem chi tiết
Công chúa sao băng
Xem chi tiết
chu thi cam tu
Xem chi tiết
trần thị anh thư
Xem chi tiết