well-built :to ,khỏe
fat :béo
short:lùn
thin:gầy
tall:cao
5 từ chỉ ngoại hình con người bằng tiếng anh là: thin, tall, fat, short, big
TK MK NHA
fat là béo
tall là cao
old là già
thin là gầy
young là trẻ .
1 fat
2 young
3 old
4 tall
5 short
Dịch nghĩa:
1 Béo
2 Trẻ tuổi
3 Già
4 Cao
5 Lùn
short là thâ.. chứ ko nói là lùn đâu nhé .
1,Tall : Cao
2,Short : Thấp
3,Fat : Béo
4,Slim : Mảnh mai
5,Old : Già
Tk nha! ^ _^
Hơn 5 từ luôn nha:
fat, big, tall, short, pretty, beautyful, ugly, thin, slim, old, ......
beautifull- nice: đẹp, xinh đẹp
short : thấp
tall : cao
strong : khỏe
weak : yếu.
well to khỏe
tall cao
short ngắn
big to
old già
BEAUTIFULL- NICE: ĐẸP
PRETTY : XINH ĐẸP
CUTE : DỄ THƯƠNG
TALL : CAO
SHORT : THẤP
SMALL : BÉ
SLIM : GẦY
BIG : TO
FAT : BÉO
OLD : GIÀ
YOUNG : TRẺ
STRONG : KHỎE
WEAK : YẾU
HEAVY : NẶNG
GOOD- LOOKING : ƯA NHÌN
HANDSOME : ĐẸP TRAI
SEXY : NÓNG BỎNG
NHÌU LÉM
BẠN CHỌN RA 5 TỪ
CHÚC BẠN HOK TỐT