Trả lời
Bn lên mạng mà tra
Chúc bn học tốt
Học tốt
1 | different | khác nhau | ||||
2 | used | được sử dụng | ||||
3 | important | quan trọng | ||||
4 | every | mỗi | ||||
5 | large | lớn | ||||
6 | available | có sẵn | ||||
7 | popular | phổ biến | ||||
8 | able | thể | ||||
9 | basic | cơ bản | ||||
10 | known | được biết đến | ||||
11 | various | khác nhau | ||||
12 | difficult | khó khăn | ||||
13 | several | nhiều | ||||
14 | united | thống nhất | ||||
15 | historical | lịch sử | ||||
16 | hot | nóng | ||||
17 | useful | hữu ích | ||||
18 | mental | tinh thần | ||||
19 | scared | sợ hãi | ||||
20 |
|
|
Tính từ | Nghĩa |
different | khác nhau |
used | được sử dụng |
important | quan trọng |
every | mỗi |
large | lớn |
available | có sẵn |
popular | phổ biến |
able | thể |
basic | cơ bản |
known | được biết đến |
various | khác nhau |
difficult | khó khăn |
several | nhiều |
united | thống nhất |
historical | lịch sử |
hot | nóng |
useful | hữu ích |
mental | tinh thần |
scared | sợ hãi |
additional | thêm |
BEAUTIFUL
KIND
PREETY
YOUNG
OLD
CUTE
BAD
GOOD
SAFE
QUITE
NOISY
BEAT
EXACTLY
FANTAS
FAT
................
Học tốt ^.^
big
small
large
narrow
happy
sad
thick
thin
old
long
short
young
clean
dirty
beautiful
smart
intelligent
clever
ugly
handsome
hok tốt nhé bn
Answer :
Beautiful
Wonderful
Kind
Clever
..................
~ Study Well ~
20 tính từ bằng tiếng Anh:
- old
- new
- tall
- short
- light
- heavy
- pretty
- ugly
- beautiful
- long
- good
- bad
- little
- big
- round
- square
- small
- fat
- thin
- straight
Beautiful
Clever
Gentle
Kind
Delicious
Patient
Curious
Generous
Creative
Friendly
Careful
Hard-working
Reliable
Talkative
Cool
Big
Large
Narrow
Tall
Should
beautiful,cute, heavy, thin, fat, tall,long, short,old,
young, evil....
Answer :
- Big, small, beautiful, clever, old, young, clean, smart, fat, skinny, new, long, short, large, bad, scared, sevaral, lovely, cute.
#HOK TỐT