Hãy sắp xếp các từ sau theo nhóm thích hợp :

 

sandwichsoapjuicefishpiece
watermilkcoffeeteacake
kiloeggorangeapplebanana
beefmeatoilchocolatecabbge
tomatopotatogrambutterbread

 

Danh từ đếm được : ______________________________________________________________________

Danh từ không đếm được : ________________________________________________________________________

 

Danh từ đếm được : __sandwich , fish , piece , cake , kilo , egg , orange , apple , banana , tomato , potato , gram ____________________________________________________________________

Danh từ không đếm được : ____Những từ còn lại____________________________________________________________________

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Tú Oanh
26 tháng 1 2019 lúc 19:39

Danh từ đếm được:

fish, piece, kilo, egg apple, banana, beef, meat, chocolate, cabbge, tomato, potato, gram

Danh từ không đếm được:

sanwich, soap, juice, water, milk, coffe, tea, cake, oil, butter, bread

Bình luận (0)
TuiTenQuynh
26 tháng 1 2019 lúc 19:41

Danh từ đếm được : sandwich, kilo, tomato, egg, potato, orange, gram, apple, piece, cake, banana, cabbage

Danh từ không đếm được : water, beef, soap, milk, meat, juice, coffee, oil, fish, tea, chocolate, butter, bread

Bình luận (0)
Yume To Hazakura
26 tháng 1 2019 lúc 20:08

Danh từ đếm được: sandwich, fish, piece, cake, kilo, egg, orange, apple, banana, tomato, potato, gram.

Danh từ không đếm được: soap, juice, water, milk, tea, beef, meat, oil, chocolate, cabbage, butter, bread

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
Bé Moon
Xem chi tiết
Lương Gia Hân
Xem chi tiết
Lê Ngọc Hân
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Sơn
Xem chi tiết
TrầnThị Hoàng Ngân
Xem chi tiết
Vương Hy
Xem chi tiết
trần khánh ly
Xem chi tiết
Võ Hoàng Quỳnh My
Xem chi tiết
Marry Trang
Xem chi tiết