Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
ngô nhật lệ

hãy nói các từ chỉ dụng cụ làm bếp bằng tiếng anh

Bài làm

1. Chopping block ( n ): Cái thớt

2. Stove ( n ): Cái bếp

3. Rice cooker ( n ): Cái nồi cơm điện

4. Fridge ( n ): Tủ lạnh

5. Knife ( n ): Con dao

6. Spoon ( n ): Cái muỗng, cái thìa

7. Bown ( n ): Cái bát, cái tô

8. Cupboard ( n ): Tủ, chạn

9. Frying pan ( n ): Cái chảo

10. chopsks ( n ) Đũa ăn.
# Học tốt # 

Bài làm

10. Chopst i c ks ( n ) Cái đũa, đôi đũa.

Từ đôi đũa tất cả chữ viết liền.

~ Mik k hiểu sao nó lại mất chữ k nữa> ~
# Học tốt #

ღїαɱ_Thuyy Tienn《ᗪɾą》
27 tháng 7 2019 lúc 7:20
Apron - Tạp dềKitchen scales - Cân thực phẩmPot holder - Miếng lót nồiBroiler - Vỉ sắt để nướng thịtGrill - Vỉ nướngOven cloth - Khăn lót lòOven gloves - Găng tay dùng cho lò sưởiTray - Cái khay, mâmKitchen roll - Giấy lau bếpFrying pan - Chảo ránSteamer - Nồi hấpSaucepan - Cái nồiPot - Nồi toSpatula - Dụng cụ trộn bộtKitchen foil - Giấy bạc gói thức ănChopping board - ThớtCorer - Đồ lấy lõi hoa quảTea towel - Khăn lau chénBurner - Bật lửaWashing-up liquid - Nước rửa bátScouring pad/ scourer - Miếng rửa bátBottle opener - Cái mở chai biaCorkscrew - Cái mở chai rượuColander - Cái rổGrater/ cheese grater - Cái nạoMixing bowl - Bát trộn thức ăn 

khanm khảo 

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh

nhiều lắm nha :V

hc tốt !!^^

Đông Phương Lạc
27 tháng 7 2019 lúc 9:37

Tham khảo nha:

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn | Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh

~ Rất vui vì giúp đc bn ~

_Sɧαᴜƞ ⁹⁴²⁰
23 tháng 8 2019 lúc 16:23

Tham khảo :

81 từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp


Các câu hỏi tương tự
Vũ Hương Hải Vi
Xem chi tiết
Mai Minh Minh
Xem chi tiết
Phạm Ngọc Vy
Xem chi tiết
hatsune miku
Xem chi tiết
Nguyễn Văn Tuấn
Xem chi tiết
Pham nguyen tu ninh
Xem chi tiết
Aquarius
Xem chi tiết
Bảo Ngân
Xem chi tiết
Dương Thị  Yến Minh
Xem chi tiết