TK:
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác phẩm "ngắm trăng"
- Nằm trong tập thơ "Nhật ký trong tù".
2. Thân bài
* Hoàn cảnh sáng tác bài thơ:
+ Trong những năm 1942 -1943 khi Bác Hồ bị bắt giam tại nhà tù Tưởng Giới Thạch.
+ Là một trong hai mươi bài thơ thuộc tập "Nhật ký trong tù".
* Nội dung bài thơ:
+ Ghi lại bức tranh hiện thực trong tù của Người
+ Tình yêu thiên nhiên, yêu trăng mãnh liệt của Bác
+ Tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu tự do.
* Phân tích bài thơ:
- Hai câu đầu: Bức tranh hiện thực, hoàn cảnh ngắm trăng đặc biệt
+ Người xưa "vọng nguyệt": phải có rượu, có hoa, có bầu bạn với Hoàn cảnh của Bác: Trong ngục, không có gì (không rượu không hoa).
→ Hoàn cảnh chật hẹp, thiếu thốn.
+ "Ngục trung": Hoàn cảnh tù đày
+ Câu thơ là lời giãi bày của Bác với vầng trăng tri kỉ.
+ Điệp từ "vô": Cho thấy sự thiếu thốn mọi bề, chỉ có xiềng xích, gông cùm.
- Câu hai: Cảm xúc của Bác trước cảnh vật: Xốn xang, bồi hồi, lại bối rối, rạo rực.
+ Sự rung động mạnh mẽ của tâm hồn thi nhân dù chỉ có thể chiêm ngưỡng vẻ đẹp của trăng qua song sắt nhà tù.
+ Cảnh đêm quá đẹp, tâm hồn nhạy cảm của Bác đã rung động trước vẻ đẹp của vầng trăng đêm nay.
+ Vầng trăng tự do trôi giữa trời → Gợi cảm hứng thi nhân, vừa gợi lên khát vọng tự do trong Bác
- Hai câu sau:
+ Hoàn cảnh buộc Người chỉ có thể thưởng trăng qua khung cửa sổ.
+ Khung cửa bé - Cảm xúc dạt dào
+ Câu thơ thứ ba: Trăng là vẻ đẹp con người hướng đến.
+ Tư thế ngắm trăng: Lặng im, cái nhìn tha thiết, đầy cảm xúc, trút hết tình cảm qua cái nhìn.
+ Câu thứ tư: Nhân hóa "trăng" như con người: Đáp lại cái nhìn của thi nhân, cảm thông, xót xa trước hoàn cảnh của thi nhân.
+ Sự hoán đổi người nhìn: con người biến thành chủ thể tỏa sáng
→ Trăng và con người sóng đôi. Hai cái đẹp song song, tỏa sáng cộng hưởng → Tù ngục trở thành nơi gặp gỡ của cái đẹp.
+ Sự tĩnh lặng của không gian làm nổi bật tâm trạng xao xuyến của Bác
+ Mở đầu là "ngục trung", kết thúc "thi gia" → Nhà tù không có tù nhân, chỉ có thi nhân → Bản lĩnh hơn người của Bác: Đứng cao hơn hoàn cảnh.
* Kết luận chung:
+ Thể thơ thất ngôn ngắn gọn hàm súc
+ Tinh thần lạc quan, ung dung trước hoàn cảnh khó khăn của Bác.
3. Kết bài
- Bài học về thái độ sống, quan điểm sống, tấm lòng yêu thiên nhiên Bác muốn gửi gắm
tham khảo
1. Mở bài
- Giới thiệu về tác phẩm "ngắm trăng"
- Nằm trong tập thơ "Nhật ký trong tù".
2. Thân bài
* Hoàn cảnh sáng tác bài thơ:
+ Trong những năm 1942 -1943 khi Bác Hồ bị bắt giam tại nhà tù Tưởng Giới Thạch.
+ Là một trong hai mươi bài thơ thuộc tập "Nhật ký trong tù".
* Nội dung bài thơ:
+ Ghi lại bức tranh hiện thực trong tù của Người
+ Tình yêu thiên nhiên, yêu trăng mãnh liệt của Bác
+ Tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu tự do.
* Phân tích bài thơ:
- Hai câu đầu: Bức tranh hiện thực, hoàn cảnh ngắm trăng đặc biệt
+ Người xưa "vọng nguyệt": phải có rượu, có hoa, có bầu bạn với Hoàn cảnh của Bác: Trong ngục, không có gì (không rượu không hoa).
→ Hoàn cảnh chật hẹp, thiếu thốn.
+ "Ngục trung": Hoàn cảnh tù đày
+ Câu thơ là lời giãi bày của Bác với vầng trăng tri kỉ.
+ Điệp từ "vô": Cho thấy sự thiếu thốn mọi bề, chỉ có xiềng xích, gông cùm.
- Câu hai: Cảm xúc của Bác trước cảnh vật: Xốn xang, bồi hồi, lại bối rối, rạo rực.
+ Sự rung động mạnh mẽ của tâm hồn thi nhân dù chỉ có thể chiêm ngưỡng vẻ đẹp của trăng qua song sắt nhà tù.
+ Cảnh đêm quá đẹp, tâm hồn nhạy cảm của Bác đã rung động trước vẻ đẹp của vầng trăng đêm nay.
+ Vầng trăng tự do trôi giữa trời → Gợi cảm hứng thi nhân, vừa gợi lên khát vọng tự do trong Bác
- Hai câu sau:
+ Hoàn cảnh buộc Người chỉ có thể thưởng trăng qua khung cửa sổ.
+ Khung cửa bé - Cảm xúc dạt dào
+ Câu thơ thứ ba: Trăng là vẻ đẹp con người hướng đến.
+ Tư thế ngắm trăng: Lặng im, cái nhìn tha thiết, đầy cảm xúc, trút hết tình cảm qua cái nhìn.
+ Câu thứ tư: Nhân hóa "trăng" như con người: Đáp lại cái nhìn của thi nhân, cảm thông, xót xa trước hoàn cảnh của thi nhân.
+ Sự hoán đổi người nhìn: con người biến thành chủ thể tỏa sáng
→ Trăng và con người sóng đôi. Hai cái đẹp song song, tỏa sáng cộng hưởng → Tù ngục trở thành nơi gặp gỡ của cái đẹp.
+ Sự tĩnh lặng của không gian làm nổi bật tâm trạng xao xuyến của Bác
+ Mở đầu là "ngục trung", kết thúc "thi gia" → Nhà tù không có tù nhân, chỉ có thi nhân → Bản lĩnh hơn người của Bác: Đứng cao hơn hoàn cảnh.
* Kết luận chung:
+ Thể thơ thất ngôn ngắn gọn hàm súc
+ Tinh thần lạc quan, ung dung trước hoàn cảnh khó khăn của Bác.
3. Kết bài
- Bài học về thái độ sống, quan điểm sống, tấm lòng yêu thiên nhiên Bác muốn gửi gắm