Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Trần Nữ Diễm Hương

hãy kể tên 20 nghề nghiệp bằng tiếng anh

chỉ 20 người thôi

 

Vân  Anh
8 tháng 1 2019 lúc 8:20

accountant,actor,atress,architect,artist,assemble,astronomer,author,babysister,baker,barber,bartender ,bricklayer,carpenter ,cashier ,teacher,doctor foreman,janitor,judge

Dương Lam Hàng
8 tháng 1 2019 lúc 8:21

1. doctor

2. principal

3. president

4. marketing manager

5. office worker

6. bank clerk

7. grocer

8. teacher

9. scientist

10. explorer

11. web programmer

12. singer

13. dancer

14. photographer

15. pilot

16. chef

17. postman

18. painter

19. journalist

20. producer

#𝒌𝒂𝒎𝒊ㅤ♪
8 tháng 1 2019 lúc 9:22
ArchitectKiến trúc sư
ArtistHọa sĩ
AssemblerCông nhân lắp ráp
AstronomerNhà thiên văn học
AuthorNhà văn
BabysisterNgười giữ trẻ hộ
BakerThợ làm bánh mì
BarberThợ hớt tóc
BartenderNgười pha rượu
BricklayerThợ nề/ thợ hồ
Business manNam doanh nhân
Business womanNữ doanh nhân
Bus driverTài xế xe bus
ButcherNgười bán thịt
CarpenterThợ mộc
CashierNhân viên thu ngân
Chef/ CookĐầu bếp
Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
Computer software engineer

Kĩ sư phần mềm máy tính

 
  
  

                                             hk tốt 

Huỳnh Quang Sang
8 tháng 1 2019 lúc 9:33

1.doctor

2.dentist

3.cashier

4.builder

5.reporter

6.tailor

7.teacher

8.cook

9.magician

10.baker

11.singer

12.artist

13.waiter

14.carpenter

15.actor

16.nurse

17.secretary

18.gardener

19.vet

20.businessman

Chúc bạn học tốt ~

✿ℑøɣçɛ︵❣
8 tháng 1 2019 lúc 10:10

1. Accountant: kế toán viên

2. Actor: nam diên viên

3. Actress: nữ diễn viên

4. Architect: kiến trúc sư

5. Artist: họa sĩ

6. Assembler: công nhân lắp ráp

7. Babysitter: người giữ trẻ hộ

8. Baker: thợ làm bánh mì

9. Barber: thợ hớt tóc

10. Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ

11. Businessman: nam doanh nhân

12. Businesswoman: nữ doanh nhân

13. Butcher: người bán thịt

14. Carpenter: thợ mộc

15. Cashier: nhân viên thu ngân

16. Chef / Cook: đầu bếp

17. Child day- care worker: giáo viên nuôi dạy 

18. Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính

19. Construction worker: công nhân xây dựng

20. Custodian / Janitor: người quét dọn

Hok tốt!

ʚ๖ۣۜLαɾĭεɞ‏
10 tháng 1 2019 lúc 12:33

teacher                         

engineer

dentist

doctor

actor

builder

singer

artist

vet

nurse

farmer

policeman

author

bus driver

cleaner

dustman

worker

pillot

painter

musician

Hannah Rosé
11 tháng 1 2019 lúc 21:00

teacher

nurse

pilot

police man

engineer

labor

salesman

worker

»ﻲ♥maŽΩÖm♥
9 tháng 2 2019 lúc 13:54
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
Viết Hưng Nguyễn
29 tháng 4 2022 lúc 17:56

1. Engineer

2. Medic

3. Soldier

4. Programmer

5. Architect

6. Designer

7. Acoountant

8. Teacher

9. Judge

10. Cashier

11. Police

12. Scientist

13. Write

14. Physician

15. Astronomers

16. Pilot

17. Photographer

18. Painter

19. Producer

20. Journalist


Các câu hỏi tương tự
Kim Moonyul
Xem chi tiết
Minamoto Shizuka
Xem chi tiết
Đào Tuấn 	Phong
Xem chi tiết
Girl#_Cute♡
Xem chi tiết
nhatkimchi
Xem chi tiết
Hoàng Diệu Châu
Xem chi tiết
TRAN KHOI MY
Xem chi tiết
UNI5
Xem chi tiết
đinh đức kiên
Xem chi tiết