Nhóm các từ đồng nghĩa là:
- Chết, hi sinh, toi mạng, quy tiên
- Tàu hỏa, xe hỏa, xe lửa
- Máy bay, tàu bay
- Ăn, xơi, ngốn, đớp
- Nhỏ, bé, loắt choắt, bé bỏng
- Rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông
- Phi cơ
Các từ đồng nghĩa:
Chết = hi sinh = toi mạng = quy tiên
Tàu hỏa = xe hỏa = xe lửa
Máy bay, tàu bay
Ăn, xơi, ngốn, đớp
Nhỏ, bé, loắt choắt, bé bỏng
Rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông
Phi cơ
Nhóm các từ đồng nghĩa là:
- Chết, hi sinh, toi mạng, quy tiên
- Tàu hỏa, xe hỏa, xe lửa
- Máy bay, tàu bay
- Ăn, xơi, ngốn, đớp
- Nhỏ, bé, loắt choắt, bé bỏng
- Rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông
- Phi cơ
nhớ tick cho mik nha