Hạt proton chuyển động theo quỹ đạo tròn bán kính 5m dưới tác dụng của một từ trường đều B=10-2 T. Xác định: tốc độ proton.
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong từ trường đều B = 10 - 2 T. Biết khối lượng của proton bằng 1,72. 10 - 27 kg. Chu kì chuyển động của proton là
A. 5,65. 10 - 6 s.
B. 5,66. 10 - 6 s.
C. 6,65. 10 - 6 s.
D. 6,75. 10 - 6 s.
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong từ trường đều B = 10 - 2 T. Biết khối lượng của proton bằng 1 , 72 . 10 - 27 kg. Chu kì chuyển động của proton là
A. 5 , 65 . 10 - 6 s
B. 5 , 66 . 10 - 6 s
C. 6 , 65 . 10 - 6 s
D. 6 , 75 . 10 - 6 s
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong từ trường đều B = 10-2 T. Biết khối lượng của proton bằng 1,72.10-27 kg. Chu kì chuyển động của proton là
A. 5,65.10-6 s.
B. 5,66.10-6 s.
C. 6,65.10-6 s.
D. 6,75.10-6 s.
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong một từ trường đều B = 10 - 2 T. Cho khối lượng của proton là 1,72. 10 - 27 kg. Vận tốc của proton là
A. 3,45. 10 4 m/s.
B. 3,245. 10 4 m/s.
C. 4,65. 10 4 m/s.
D. 4,985. 10 4 m/s.
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong một từ trường đều B = 10 - 2 T . Cho khối lượng của proton là 1 , 72 . 10 - 27 kg. Vận tốc của proton là
A. 3,45. 10 4 m / s .
B. 3,245. 10 4 m / s .
C. 4,65. 10 4 m / s .
D. 4,985. 10 4 m / s .
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong một từ trường đều B = 10 - 2 T. Cho khối lượng của proton là 1 , 72 . 10 - 27 kg. Vận tốc của proton là
A. 3,45.104 m/s.
B. 3,245.104 m/s.
C. 4,65.104 m/s.
D. 4,985.104 m/s.
Một proton chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 5 cm trong từ trường đều B = 10 - 2 T . Biết khối lượng của proton bằng 1 , 72 . 10 - 27 k g . Chu kì chuyển động của proton là
A. 5,65. 10 - 6 s.
B. 5,66. 10 - 6 s.
C. 6,65. 10 - 6 s.
D. 6,75. 10 - 6 s.
Một proton có khối lượng m = 1 , 67 . 10 - 27 k g chuyển động theo một quỹ đạo tròn bán kính 7 cm trong một từ trường đều cảm ứng từ B=0,01T. Xác định chu kì quay của proton
A. 3 , 28 . 10 - 6 s
B. 6 , 56 . 10 - 6 s
C. 9 , 84 . 10 - 6 s
D. 2 , 09 . 10 - 6 s