Tìm tập xác định của hàm số y = log ( x 2 - x - 2 )
A. ( - ∞ ; - 1 ) ∪ ( 2 ; + ∞ )
B. ( - ∞ ; 2 )
C. ( 1 ; + ∞ )
D. (-1; 1)
Tìm tập xác định của hàm số y = log ( x 2 - x - 2 ) ( 1 )
A . ( - ∞ ; 1 ) ∪ ( 2 ; + ∞ )
B . ( - ∞ ; 2 )
C . ( 1 ; + ∞ )
D . ( - 1 ; 1 )
Tìm tập xác định D của hàm số y = l o g ( x 2 - x - 2 ) (1)
Tìm tập xác định của hàm số log ( x 2 - x - 2 )
Tập xác định của hàm số y = log 3 - x x - 1 là
A . ( 3 ; + ∞ )
B . ( 1 ; 3 )
C . ( - ∞ ; 1 ) ∪ ( 3 ; + ∞ )
D . ℝ \ { 1
Tìm tập xác định của hàm số
y = log ( - 2 x 2 + 5 x - 2 )
Tập xác định của hàm số f ( x ) = log - x 2 - 2 x + 8 | x + 1 | có chứa bao nhiêu số nguyên?
A. 4
B. 7
C. 3
D. 5
Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( x 3 - 3 x + 2 )
A. D = (-2; 1)
B. D = ( - 2 ; + ∞ )
C. D = ( 1 ; + ∞ )
D. D = ( - 2 ; + ∞ ) \ { 1 }
Tập xác định của hàm số
y = log ( 4 x 2 - 9 ) là
A. D = ( - 3 2 ; 3 2 )
B. D = ( - ∞ ; - 3 2 ] ∪ [ 3 2 ; + ∞ )
C. D = ( - ∞ ; - 3 2 ) ∪ ( 3 2 ; + ∞ )
D. D = [ - 3 2 ; 3 2 ]
Tập xác định của hàm số y = log ( 2 x - x 2 ) là
A. D = [0;2]
B. D = ( - ∞ ; 0 ] ∪ [ 2 ; + ∞ )
C. D = ( - ∞ ; 0 ) ∪ ( 2 ; + ∞ )
D. D = (0; 2)