NaHSO4: Natri hiđrosunfar - muối
Al(OH)3: Nhôm hiđroxit - bazơ
Na3PO4: Natri photphat - muối
BaSO4: Bari sunfat - muối
ZnSO4: kẽm sunfat - muối
Na2HPO4: Natri hiđrophotphat - muối
ZnCl2: Kẽm clorua - muối
HCl: axit clohiđric - axit
H2SO4: axit sunfuric - axit
Cu(NO3)2: Đồng (II) nitrat - muối
CuCl2: Đồng (II) clorua - muối
HNO3: axit nitric - axit
Al2(SO4)3: Nhôm sunfat - muối
NaOH: Natri hiđroxit - bazơ
ZnCl2: Kẽm clorua - muối
K2S: Kali sunfur - muối
H3PO4: axit photphoric - axit
| CTHH | Phân Loại | gọi tên |
| Al2(SO4)3 | muối TH | nhôm sunfat |
| Ca(OH)2 | bazo kiềm | Canxi hidroxit |
| NaHSO4 | muối axit | Natri hidrosunfat |
| Al(OH)3 | bazo ko tan | nhôm hidroxit |
| Na3PO4 | muối TH | natri photphat |
| BaSO4 | muối TH | bari sunfat |
| ZnSO4 | muối TH | kẽm sunfat |
| Na2HPO4 | muối Axit | natri hidrophotphat |
| ZnCl2 | muối TH | kẽm clorua |
| HCl | axit ko có Oxi | axit clohidric |
| H2SO4 | axit có Oxi | axit sunfuric |
| Cu(NO3)2 | muối TH | đồng (II) nitrat |
| CuCl2 | muối TH | đồng (II) clorua |
| HNO3 | axit có Oxi | axit nitric |
| Al2(SO4)3 | muối TH | nhôm sunfat |
| NaOH | bazo kiềm | natri hidroxit |
| ZnCl2 | muối TH | kẽm clorua |
| K2S | muối TH | kali sunfua |
| H3PO4 | axit có Oxi | axit photphoric |