exhaust (v): làm kiệt sức
Từ cần điền đứng sau động từ to be was nên phải là một tính từ
=> exhausted (adj): kiệt sức
=> I did many sports last week and was exhausted.
Tạm dịch: Tôi đã chơi nhiều môn thể thao tuần trước và bị kiệt sức.
Đáp án: exhausted