1. Lỗi sai: 2 câu văn trên không có sự liên kết, liên quan với nhau và rời rạc không thống nhất một chủ đề với nhau.
1. Lỗi sai: 2 câu văn trên không có sự liên kết, liên quan với nhau và rời rạc không thống nhất một chủ đề với nhau.
Thạch Sanh là một trong những truyện cổ tích tiêu biểu và đặc sắc trong kho tàng truyện dân gian Việt Nam. Từ bao đời nay, câu chuyện về chàng Thạch Sanh tốt bụng, tài giỏi đã trở thành món ăn tinh thần nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt. Không chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí, truyện còn gửi gắm bài học sâu sắc về quy luật nhân quả: ở hiền gặp lành, ác giả ác báo.
Câu chuyện bắt đầu trong khung cảnh quen thuộc của truyện cổ tích: một túp lều nhỏ bên rừng, nơi chàng trai mồ côi cha mẹ tên là Thạch Sanh sinh sống. Dù có xuất thân nghèo khổ nhưng chàng lại mang dòng dõi thần tiên, là con của Ngọc Hoàng được phái xuống trần gian để diệt trừ yêu quái, bảo vệ dân lành. Thạch Sanh sống hiền lành, chất phác, chỉ dựa vào nghề đốn củi để kiếm sống qua ngày. Tuy vậy, chàng lại sở hữu sức mạnh phi thường và được học võ nghệ từ Ngọc Hoàng.
Biến cố lớn đầu tiên đến với Thạch Sanh khi chàng gặp Lý Thông – một kẻ mưu mô, xảo trá. Thấy Thạch Sanh thật thà, lại có sức khỏe hơn người, Lý Thông liền lừa chàng kết nghĩa huynh đệ để lợi dụng. Hắn bày mưu gạt Thạch Sanh đi canh miếu thay mình – nơi có chằn tinh hung ác đang đe dọa dân lành. Nhưng với tài năng và lòng dũng cảm, Thạch Sanh đã giết được chằn tinh. Dù vậy, Lý Thông lại tiếp tục lừa chàng lần nữa, cướp công, nhận thưởng và đẩy Thạch Sanh quay lại cuộc sống nghèo khó trước kia.
Chưa dừng lại ở đó, Lý Thông còn đẩy Thạch Sanh vào hang sâu, lấy đá lấp cửa hang nhằm chiếm công cứu công chúa. Nhưng chính trong thử thách ấy, chàng lại lập nên nhiều chiến công lớn: cứu được con vua Thủy Tề, được tặng đàn thần và nhờ tiếng đàn mà minh oan cho bản thân. Sau này, Thạch Sanh còn đánh đuổi giặc xâm lược, mang lại hòa bình cho đất nước và được vua gả công chúa, truyền ngôi báu.
Tuy có quyền xử tội Lý Thông nhưng Thạch Sanh lại rộng lượng tha thứ. Tuy nhiên, kẻ ác không thoát khỏi lưới trời, mẹ con Lý Thông cuối cùng cũng bị sét đánh chết, hóa thành loài nhái, suốt đời phải kêu rên thảm thiết.
Qua hình tượng Thạch Sanh, tác giả dân gian đã gửi gắm khát vọng muôn thuở của nhân dân: khát vọng về cái thiện, về người anh hùng lý tưởng – dũng cảm, tài giỏi, sống lương thiện và nhân hậu. Chàng là đại diện cho niềm tin rằng: dù cuộc đời có nhiều thử thách, dù kẻ xấu có gian ác đến đâu, cuối cùng cái thiện vẫn chiến thắng, người tốt sẽ được đền đáp xứng đáng.
Truyện Thạch Sanh cũng giống như nhiều truyện cổ tích khác như “Bốn anh tài”, “Chàng Khoa Phụ”, “Chàng Ná”... đều xây dựng hình ảnh người anh hùng phải vượt qua nhiều khó khăn, thử thách để rồi nhận được cái kết viên mãn. Hành trình giết chằn tinh, đánh đại bàng, cứu công chúa, giải oan bằng tiếng đàn bầu… chính là những chặng đường thể hiện rõ phẩm chất và tài năng của Thạch Sanh. Chàng xứng đáng là biểu tượng đẹp trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam – người anh hùng của lòng nhân ái
Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, có rất nhiều nhân vật anh hùng gắn liền với truyền thống chống giặc ngoại xâm, trong đó Thánh Gióng là hình tượng tiêu biểu. Truyền thuyết này không chỉ mang màu sắc kì ảo đặc sắc mà còn thể hiện niềm tự hào, khát vọng và tinh thần bất khuất của dân tộc ra, vì vậy nó thường được chọn để nghiên cứu và tìm hiểu.
Truyện Thánh Gióng thuộc thể loại truyền thuyết, đã được ghi chép lại trong nhiều sách báo, tuyển tập văn học dân gian và tồn tại qua nhiều dị bản khác nhau. Tuy có sự khác biệt về chi tiết như cách ra đời của Thánh Gióng hay vũ khí đánh giặc , nhưng tất cả đều thống nhất ở ý nghĩa ca ngợi sức mạnh và tinh thần yêu nước của nhân dân ta.
Nhân vật trung tâm của tác phẩm là Thánh Gióng- một cậu bé mang nhiều đặc điểm khác thường. Từ khi sinh ra đời đã kì lạ, ba tuổi vẫn chưa biết nói, biết cười, biết đi. Chỉ đến khi nghe sứ giả tìm người tài cứu nước, cậu mới cất tiếng nói đầu tiên xin đi đánh giặc. Gióng lớn nhanh phi thường, ăn bao nhiêu cũng không no, quần áo vừa mặc đã chật, rồi vươn vai trở thành tráng sĩ khổng lồ, oai phong lẫm liệt. Trong cuộc chiến, Gióng cưỡi ngựa sắt, dùng roi sắt và cả bụi tre ven đường để quét sạch quân thù, đem lại yên bình cho đất nước. Sau khi hoàn thành sứ mệnh, Gióng cưỡi ngựa bay thẳng lên trời, trở thành bất tử trong lòng dân tộc.
Hình tượng Thánh Gióng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Trước hết, đó là biểu tượng của tinh thần yêu nước, ý chí kiên cường chống giặc ngoại xâm. Đồng thời, qua chi tiết dân làng góp gạo, góp cơm nuôi Gióng, truyện còn thể hiện sức mạnh của khối đại đoàn kết nhân dân. Thánh Gióng cũng là hiện thân của khát vọng về một người anh hùng lý tưởng, có thể bảo vệ quê hương, đem lại hòa bình cho nhân dân.
Không chỉ dừng lại ở giá trị nội dung, truyền thuyết Thánh Gióng còn có những nét nghệ thuật đặc sắc. Tác phẩm sử dụng nhiều chi tiết kì ảo, xây dựng nhân vật Thánh Gióng mang tầm vóc phi thường, ngôn ngữ kể chuyện giàu hình ảnh, hấp dẫn người đọc.
Đến ngày nay, Thánh Gióng vẫn được nhân dân tôn thờ. Hằng năm, lễ hội Gióng diễn ra long trọng ở nhiều nơi, đặc biệt tại Sóc Sơn (Hà Nội).Điều đó cho thấy nhân vật này đã trở thành biểu tượng văn hóa, tinh thần yêu nước, đoàn kết và tinh thần bất diệt.
Tóm lại, truyền thuyết Thánh Gióng là một tác phẩm tiêu biểu của văn học dân gian Việt Nam. Hình tượng Gióng không chỉ mang màu sắc thần kì mà còn là biểu tượng sáng ngời của sức mạnh dân tộc, của truyền thống yêu nước và bất khuất. Đây là niềm tự hào lớn lao, đồng thời cũng là bài học quý giá cho thế hệ hôm nay và ngày mai.
1. Giới thiệu tác phẩm:
“Tấm Cám” là một trong những truyện cổ tích tiêu biểu và quen thuộc nhất trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Truyện phản ánh cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác, giữa người lương thiện và kẻ độc ác, qua số phận nhân vật Tấm.
2. Nội dung chính:
Tấm là cô gái mồ côi hiền lành, bị mẹ con Cám đối xử tàn nhẫn. Trải qua nhiều kiếp hóa thân, Tấm cuối cùng được trở lại làm người và giành lại hạnh phúc xứng đáng. Câu chuyện mang màu sắc kỳ ảo, đậm chất nhân văn và gắn liền với tín ngưỡng dân gian.
3. Giá trị nội dung và nghệ thuật:
Giá trị đạo đức: Tấm là biểu tượng cho lòng thiện lương, sự kiên cường vượt qua nghịch cảnh. Truyện gửi gắm niềm tin rằng: “Ở hiền gặp lành, cái ác rồi cũng bị trừng trị.
Giá trị nghệ thuật: Tác phẩm sử dụng yếu tố kỳ ảo (Bụt hiện ra, hóa thân thành chim vàng anh, cây thị…) để thể hiện khát vọng sống, ước mơ công lý và hạnh phúc của nhân dân.
4. Cảm nhận cá nhân:
Em yêu truyện “Tấm Cám” không chỉ vì cốt truyện hấp dẫn mà còn bởi sức sống mãnh liệt của nhân vật Tấm – từ cam chịu đến vùng lên mạnh mẽ. Truyện dạy em rằng: trong cuộc sống, dù gặp bất công đến đâu, chỉ cần giữ vững lòng tin và sự lương thiện, cuối cùng ta vẫn có thể chiến thắng.
Viết một đoạn văn phân tích đánh giá về chủ đề và những nét đặc sắc về nghệ thuật trong truyền thuyết " Ông Trời" trích từ " Thần thoại Việt Nam" ai giúp em với ạ em đang cần gấp
1.Tên báo cáo: Tấm Cám
2.Lý do chọn đề tài:Truyện cổ tích Tấm Cám là một trong những tác phẩm nổi bật và quen thuộc nhất trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam. Câu chuyện không chỉ hấp dẫn bởi yếu tố thần kì, kịch tính mà còn phản ánh rõ mâu thuẫn xã hội xưa: thiện – ác, người lao động lương thiện – kẻ áp bức tàn nhẫn. Đặc biệt, tác phẩm gửi gắm khát vọng công bằng, hạnh phúc và thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo của dân gian. Vì vậy, việc nghiên cứu Tấm Cám vừa giúp ta hiểu rõ giá trị văn hóa, vừa gợi ra nhiều bài học ý nghĩa cho cuộc sống hôm nay.
3. Mục đích nghiên cứu:
Làm rõ giá trị nhân đạo trong Tấm Cám qua số phận nhân vật, sự đấu tranh giữa thiện và ác.
Tìm hiểu ý nghĩa hiện thực: phản ánh cuộc sống bất công của người lao động dưới chế độ phong kiến.
Khẳng định vai trò của truyện cổ tích trong việc giáo dục đạo đức, nuôi dưỡng ước mơ về công lý và hạnh phúc.
Rút ra bài học nhân sinh cho con người hiện đại.
4. Đối tượng nghiên cứu:
Truyện cổ tích Tấm Cám trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam.
Các chi tiết, nhân vật, tình huống tiêu biểu thể hiện giá trị nhân đạo và hiện thực.
4. Ý nghĩa hiện thực:
Phản ánh rõ bất công xã hội phong kiến: mẹ kế – con chồng, quyền lực gia đình đè nén người yếu.
Thể hiện khát vọng giải phóng con người, ước muốn đổi đời của người lao động xưa.
5 Kết luận:Truyện cổ tích Tấm Cám là minh chứng rõ nét cho sức sống lâu bền của văn học dân gian Việt Nam. Tác phẩm vừa phản ánh hiện thực xã hội, vừa thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc: bênh vực người lương thiện, trừng trị kẻ ác, khẳng định khát vọng hạnh phúc, công bằng. Đây là bài học quý giá về niềm tin, nghị lực và công lý cho mỗi con người trong đời sống.
CHUYÊN ĐỀ 1:
Trong kho tàng truyện cổ tích Việt Nam, tấm cám là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh sinh động cuộc sống, tinh thần, đạo lý và niềm tin của người Việt. Chuyện xoay quanh hành trình của nhân vật tấm từ cô gái mồ côi bị áp bức đến người chiến thắng, cuối cùng vượt qua nhiều tai ương, bất công. Tuy nhiên, chuyện tấm cám không chỉ đơn thuần là cuộc đối đầu giữa thiện và ác mà còn ẩn chứa nhiều chiều sâu văn hóa và tư tưởng. Báo cáo này tập trung khai thác vấn đề về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác dưới góc nhìn nhân học và nữ quyền học. Tấm cám là một chuyện cổ tích thần kỳ thuộc loại hình người mồ côi gặp hoạn nạn nhưng sau cùng được hạnh phúc. Nhân vật chính là tấm, cô gái hiền lành bị mẹ con cám hãm hại nhiều lần nhưng được thần linh giúp đỡ và cuối cùng giành lại công lý. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác trong truyện đại diện bởi tấm tấm là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ hiền lành, chăm chỉ, lương thiện. Dù bị hãm hại nhiều lần, tấm vẫn kiên cường vươn lên, thể hiện khát vọng hạnh phúc và công bằng. Cái ác đại diện bởi mẹ ghẻ và cám sự ghen ghét, mưu mô, sẵn sàng giết tấm nhiều lần để giành lấy địa vị, là biểu tượng cho sự tàn nhẫn của xã hội phong kiến, đặc biệt là trong quan hệ mẹ kế con chồng. Diễn biến cuộc đấu tranh, ban đầu, tấm bị áp bức, giết hại hóa thân nhiều lần, chim vàng, anh, cây xoan đào, khung cửi quả thị cuối cùng về làm người thắng lợi và xử phạt cái ác. Cuộc đấu tranh gay gắt và kéo dài cho thấy quá trình tự khẳng định, tự tái sinh của cải thiện trong xã hội đầy bất công. Góc nhìn nhân học văn hóa, chuyện phản ánh thực tế khắc nghiệt của xã hội phong kiến cũ, bất công giai cấp định kiến đi dân gian về sự tồn tại của thế lực siêu nhiên hỗ trợ người hiền. Quan niệm luôn hồi tái sinh gắn với niềm tin ở hiền gặp lành. Góc nhìn nữ quyền, tấm không chỉ là người hiền lành, cam chịu mà còn là người biết vúng lên, vùng lên trả thù, giành lại hạnh phúc. Các hình thức hóa thân của tấm cho thấy sự đấu tranh dai dẳng, bản lĩnh của người phụ nữ. Hành động xử lý cám ở cuối truyện nếu cám thành mắm gây tranh cãi, nhưng có thể hiểu sử nội nổi dậy của nữ giới bị áp bức trong xã hội nam quyền. Chuyện tấm cám trong không chỉ là cuộc đối đầu giữa thiện và ác, mà còn là biểu tượng của hành trình khẳng định giá trị sống của người phụ nữ trong xã hội xưa. Qua lăng kính nhân học và nữ quyền, ta thấy được chiều sâu văn học và tư tưởng phản kháng Khát vọng công lý ẩn trong truyện cổ tích. Việc nghiên cứu vấn đề này không chỉ giúp hiểu hơn về giá trị văn học dân gian mà còn gợi mở nhiều suy nghĩ về các vấn đề đương đại như bất bình đẳng giới, quyền sống và sự công bằng trong xã hội.
BÁO CÁO NGHIÊN CỨU VỀ TÁC PHẨM: Hình tượng người phụ nữ trong văn học dân gian Việt Nam.
1.Mở đầu:
Văn học dân gian là kho tàng trí tuệ, tâm hồn và bản sắc văn hóa của dân tộc Việt Nam. Trong đó, hình tượng người phụ nữ xuất hiện xuyên suốt trong các thể loại như truyện cổ tích, ca dao, tục ngữ, truyện cười... không chỉ thể hiện vẻ đẹp truyền thống mà còn phản ánh vai trò, vị trí và số phận của người phụ nữ trong xã hội xưa. Nghiên cứu hình tượng này giúp ta hiểu sâu hơn về văn hóa, tâm lý và giá trị nhân văn của dân tộc Việt.
2.Nội dung nghiên cứu:
a:hình tượng người phụ nữ trong nội dung nghiên cứu:
Trong truyện cổ tích Việt Nam, người phụ nữ thường xuất hiện với vẻ đẹp vừa ngoại hình vừa tâm hồn . Họ thường là nhân vật chính và là đối tượng chịu nhiều thiệt thòi ,áp bức nhưng cuối cùng lại được đền đáp xứng đáng nhờ phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
b:hình tượng người phụ nữ trong ca dao
Ca dao là tiếng nói tâm hồn của người bình dân, đặc biệt là của người phụ nữ. Qua ca dao, hình ảnh người phụ nữ hiện lên với,tình yêu thiết tha , tấm lòng thủy chung và cả nỗi đau bị thân phận rằng buộc bởi lễ
c:Giá trị nhân văn và phản kháng xã hội qua hình tượng người phụ nữMặc dù được sáng tác trong bối cảnh xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ, văn học dân gian vẫn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc , đứng về phía người phụ nữ. Những sáng tác dân gian dường như là tiếng nói thay cho họ,lên án bất công đề cao đạo đức , và mơ ước một xã hội công bằng hơn.
3:Kết luận:
Hình tượng người phụ nữ trong văn học dân gian Việt Nam là một biểu tượng phong phú, đa chiều và giàu giá trị nhân văn.Qua những tác phẩm dân gian, người phụ nữ hiện lên vừa đẹp đẽ trong tâm hồn, vừa mang theo những nỗi niềm, bi kịch phản ánh rõ ràng thực trạng xã hội.Việc nghiên cứu đề tài này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về quá khứ mà còn nâng cao nhận thức hiện đại về vai trò và quyền của phụ nữ trong xã hội hôm nay.Về bộ phận văn học dân gian, có các trọng tâm kiến thức:
– Những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. – Hệ thống thể loại văn học dân gian Việt Nam. – Những giá trị của văn học dân gian Việt Nam. Để nắm được những trọng tâm kiến thức nói trên, có thể ôn tập theo các gợi ý sau: a) Những đặc trưng cơ bản của văn học dân gian. Văn học dân gian bao gồm những thể loại nào? Chỉ ra những đặc trưng chủ yếu nhất của từng thể loại. b) Chọn phân tích một số tác phẩm (hoặc trích đoạn tác phẩm) văn học dân gian đã học (hoặc đã đọc) để làm nổi bật đặc điểm nội dung và nghệ thuật của sử thi, truyền thuyết, truyện cổ tích, truyện thơ, truyện cười, ca dao, tục ngữ. c) Kể lại một số truyện dân gian, đọc thuộc một số câu ca dao, tục ngữ mà anh (chị) thích.1. Giới thiệu tác phẩm:
An Dương Vương và Mị Châu – Trọng Thủy là một truyền thuyết nổi tiếng trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, ra đời từ thời kỳ dựng nước và giữ nước của dân tộc. Tác phẩm vừa mang giá trị lịch sử, vừa chứa đựng nhiều bài học sâu sắc về tinh thần yêu nước, ý thức bảo vệ đất nước và trách nhiệm của mỗi người dân.
2. Tóm tắt nội dung:
An Dương Vương lên ngôi, lập nên nước Âu Lạc và cho xây thành Cổ Loa kiên cố. Nhờ sự giúp đỡ của thần Kim Quy, ông có được chiếc nỏ thần làm vũ khí bảo vệ đất nước, khiến quân Triệu Đà nhiều lần thất bại. Triệu Đà đổi kế sách, cầu hòa và cho con trai là Trọng Thủy sang cầu hôn công chúa Mị Châu. Vì quá tin tưởng chồng, Mị Châu vô tình để lộ bí mật nỏ thần. Triệu Đà nhân cơ hội tấn công, Âu Lạc nhanh chóng thất thủ. Trên đường chạy trốn, thần Kim Quy hiện lên buộc tội Mị Châu phản bội. Nhận ra sự thật, An Dương Vương đau đớn chém con rồi theo thần xuống biển.
3. Giá trị nội dung:
Tác phẩm thể hiện lòng yêu nước, sự kiên quyết bảo vệ chủ quyền dân tộc của vua An Dương Vương. Đồng thời, truyện cũng phê phán sự nhẹ dạ, cả tin dẫn đến mất nước, qua đó nhắc nhở người đọc phải luôn đề cao cảnh giác. Bi kịch của Mị Châu còn thể hiện xung đột giữa tình yêu và nghĩa vụ đối với Tổ quốc, khắc sâu bài học đặt lợi ích chung lên trên tình cảm riêng.
4. Giá trị nghệ thuật:
Truyện kết hợp hài hòa giữa yếu tố lịch sử và kỳ ảo, xây dựng hình tượng nhân vật mang tính biểu tượng cao, cốt truyện hấp dẫn và ngôn ngữ trang trọng.
5. Bài học rút ra:
Tác phẩm để lại bài học sâu sắc về lòng yêu nước, trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo vệ Tổ quốc và sự tỉnh táo, sáng suốt trong mọi hoàn cảnh, nhất là trước âm mưu của kẻ thù.