1. applicant (the + danh từ)
2. easily (sau động từ cần trạng từ)
3. impossible (find it + tính từ)
4. explanation (a + danh từ số ít)
5. graduation (cụm từ cố định: graduation ceremony)
6. preference (a + danh từ số ít)
7. acceptance (a letter of + danh từ)
8. exciting (to be + tính từ)
9. creativity / knowledge ( my + danh từ)
10. succeed (want to V)
Đúng 2
Bình luận (0)