1. have
2. have
3. be
4. be
5. have
6. have
7. be
8. have
9. have
10. be
11. be
em phân biệt have và be như sau nhé
have + danh từ (curly hair, hair - tóc là danh từ)
be + tính từ (be tall - tall: cao là tính từ)
1. have
2. have
3. be
4. be
5. have
6. have
7. be
8. have
9. have
10. be
11. be
em phân biệt have và be như sau nhé
have + danh từ (curly hair, hair - tóc là danh từ)
be + tính từ (be tall - tall: cao là tính từ)
ai làm giúp mình bài này với

Giúp mình 2 bài này với ạ ^_________^
Đề bài : sắp xếp lại câu


Làm giúp mình 2 bài này với ạ


các bạn giải giúp mình mấy bài này với!!! cảm ơn nhìu :3!!!
Ai giúp mình bài này với!
Khoanh vào từ khác loại :
a.sleep b.happy c.live d.smile.
CÁC BẠN ƠI! CÁC BẠN GIÚP MÌNH LÀM BÀI NÀY VỚI! CÁM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU!
CÁC BẠN ƠI! CÁC BẠN GIÚP MÌNH LÀM BÀI NÀY VỚI! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU!

CÁC BẠN LÀM ƠN GIẢI GIÚP MÌNH BÀI NÀY VỚI! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖

CÁC BẠN ƠI! CÁC BẠN GIẢI GIÚP MÌNH BÀI NÀY VỚI! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖

CÁC BẠN ƠI! CÁC BẠN GIẢI GIÚP MÌNH BÀI NÀY VỚI! CẢM ƠN CÁC BẠN RẤT NHIỀU! 🤧✨💖