Danh từ chung:lớp học;cành kia;cô giáo;bạn;các em;em;đầu
Danh từ chung:Chích Bông;Họa Mi;Chích Chòe
Danh từ chung: lớp học, cành cây, cô giáo, cửa lớp, cô, bạn, các em, em, đầu, các bạn
Danh từ riêng: Chích Chòe, Chích Bông, Họa Mi
dt riêng Chích Bông , Họa Mi , Chích Chòe
dt chung lớp hc ,cành cây, cô giáo ,cửa lớp, bn, các em
Danh từ chung: lớp học, cành cây, cô giáo, cửa lớp, cô, bạn, các em, em, đầu, các bạn
Danh từ riêng: Chích Chòe, Chích Bông, Họa Mi