Câu a : ( -7 ) mũ 5
Câu b : ( - 20 ) mũ 3
Câu a : ( -7 ) mũ 5
Câu b : ( - 20 ) mũ 3
Viết tích sau dưới dạng 1 lũy thừa : (-64).5^3.(-7).49
Bài 1: Viết các số, các tích, thương sau dưới dạng luỹ thừa:
a, 8; 125; 27; 64; 81; 625; 1000; 10000000; 1000...000 ( k chữ số 0 )
b, 7 . 7 . 7 7 . 8 . 7 . 25 2 . 3 . 8 . 12 . 24 x.x.y.y.x.y.x 1000.10.10
c, 315 : 35 98 . 32 125 : 53 75 : 343 a12 : a18 (a ≠ 0 )
x7 . x4.x 85 . 23 : 24
Viết các tích sau thành dạng lũy thừa của một số nguyên:
a) (-7).(-7).(-7).(-7).(-7).(-7)=................................
b) (-4).(-4).(-4).(-5).(-5).(-5)=................................
1.Viết các tích sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^8 . 2^20 ; 9^12 . 27^5 . 81^4 ; 64^3 . 4^5 . 16^2
b) 25^20 . 125^4 ; x^7 . x^4 . x^3 ; 3^6 . 4^6
c) 8^4 . 2^3 . 16^2 ; 2^3 . 2^2 . 8^3 ; y . y^7
2.Tính giá trị lũy thừa sau
a) 2^2 ; 2^3 ; 2^4 ; 2^5 ; 2^6 ; 2^7 ; 2^8 ; 2^9 ; 2^10
b) 3^2 ; 3^3 ; 3^4 ; 3^5
c) 4^2 ; 4^3 ; 4^4
d) 5^2 ; 5^3 ; 5^4
3.Viết các thương sau dưới dạng lũy thừa
a) 4^9 : 4^4 ; 17^8 : 17^5 ; 2^10 : 8^2 ; 18^10 : 3^10 ; 27^5 : 81^3
b)10^6 : 100 ; 5^9 : 25^3 ; 4^10 : 64^3 ; 2^25 : 32^4 ; 18^4 : 9^4
Viết các biểu thức sau dưới dạng một lũy thừa:
6, 3/2 x 9/4 x 81/16
7, (1/2)^7 x 8 x 32 x 2^8
8, (-1/7)^4 x 125 x 5
9, 4 x 32 : (2^3 x 1/16)
10, (1/7)^2 x 1/7 x 49
Viết các tích sau đây dưới dạng lũy thừa với cơ số là số tự nhiên nhỏ nhất có thể được:
a) A=2*4*8*16*256
b)B=3*9*27*81*729
c)C=5*25*125*625*57
d)D=7*49*343*77
Tìm n biết:
a) (n+3) . (n^2 +1)=0
b) (n-1) . (n^2-4)=0
Bài 2:viết số sau dưới dạng lũy thừa của một số nguyên:
a) (-7) . (-7) . (-7) . (-7) . (-7) .
b) (-4) . (-4) . (-4) . (-5) . (-5) . (-5) .
c) (-8) . (-3)^3 . (+125)
d) 27 . (-2)^3 . (-7). (+49)
1. Viết thành dạng lũy thừa các tích sau 1) 2-2-2-2-2-2 2) x-x-x-x 3) 7-7-7-7-6-6-6-6 4) 5-5-3-3-4-4 5) 2-3-3-5-5-5-5 6) 1000-10-10-10 Giúp e với ạ
B1: viết các lũy thừa sau dưới dạng lũy thừa với cơ số : 2 ; 4 ; 16 ; 32 ; 1024
a) 2^20
b) 8^20
B2: viết các tích , thương sau dưới đây
a) 7 . 7. 7 . 3 . 3
b) 3 . 5. 3 . 5 . 15
c) 2 . 2 . 5 . 5 . 2 . 5
d) 5^3 . 5^7
e) 3^12 : 3^10
f) x^7 . x . x^ 4
g) 8^5 . 2^3