Giới hạn quang điện của kẽm là 0,36 μm, công thoát electron của kẽm lớn hơn natri 1,4 lần. Giới hạn quang điện của natri là:
A. 2,57 μm
B. 5,04 μm
C. 0,257 μm
D. 0,504 μm
Giới hạn quang điện của kẽm là 0,36 μm, công thoát electron của kẽm lớn hơn natri 1,4 lần. Giới hạn quang điện của natri là:
A. 2,57 μm
B. 5,04 μm
C. 0,257 μm
D. 0,504 μm
Giới hạn quang điện của natri là 0,5 μm. Công thoát của kẽm lớn hơn của natri là 1,4 lần. Giới hạn quang điện của kẽm là
A. 0,36 μm
B. 0,33 μm
C. 0,9 μm
D. 0,7 μm
Giới hạn quang điện của Natri là 0,5 μ m . Công thoát của Kẽm lớn hơn của Natri là 1,4 lần. Giới hạn quang điện của kẽm là
A. 0,7 μ m
B. 0,6 μ m
C. 0,9 μ m
D. 0,63 μ m
Giới hạn quang điện của Natri là 0,5 μ m . Công thoát của Kẽm lớn hơn của Natri là 1,4 lần. Giới hạn quang điện của kẽm là
A. 0,7 μ m
B. 0,36 μ m
C. 0,9 μ m
D. 0,63 μ m
Giới hạn quang điện của natri là 0,5 μm. Công thoát của kẽm lớn hơn của natri là 1,4 lần. Giới hạn quang điện của kẽm là
A. 0,7 μm
B. 0,36 μm
C. 0,9 μm
D. 0,63 μm
Giới hạn quang điện của kim loại λ 0 = 0 , 5 μ m . Công thoát electron của natri là
A. 3 , 975 . 10 - 19 J
B. 3 , 975 . 10 - 20 J
C. 39,75 eV
D. 3,975 eV
Giới hạn quang điện của kim loại λ 0 = 0 , 50 μ m . Công thoát electron của natri là
A. 3,975. 10 - 19 J
B. 3,975. 10 - 20 J
C. 39,75 eV
D. 3,975 eV
Giới hạn quang điện của natri là Công thoát của kẽm lớn hơn công thoát của natri 1,4 lần. Giới hạn quang điện của kẽm xấp xỉ bằng
A. 0,7μm.0,7μm
B. 0,9μm.0,9μm.
C. 0,36μm.0,36μm.
D. 0,63μm.0,63μm