python=con trăn
crocodile=con cá sấu
speak=nói
notebook=sổ hoặc sổ tay
paper=giấy
drink=uống
python: con trăn
crocodile: cá sấu
speak: nói
notebook: sổ tay
paper:giấy tờ
drink: uống
Học tốt nha
nếu thấy hay cho mình xin một t.i.c.k
Con trăn, cá sấu, nói, sổ tay, giấy, uống hoặc đồ uống
Python: con trăn.
Crocodile: con cá sấu.
Speak: nói.
Notebook: quyển tập.
Paper: tờ giấy.
Drink: thức uống, nước uống.
K cho chị nha.
1. con trăn
2. cá sấu
3. nói
4. sổ
5. giấy
6. uống hoặc đồ uống