Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyễn Duy Thanh

Giải nghĩa các từ sau: python, crocodile, speak, notebook, paper, drink

Nguyễn Huy Hoàng Hải
11 tháng 12 2021 lúc 21:54

python=con trăn
crocodile=con cá sấu
speak=nói
notebook=sổ hoặc sổ tay
paper=giấy
drink=uống

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thu Trang
11 tháng 12 2021 lúc 21:55
Python: Con trăn Crocodile: Con cá sấu Speak: Nói Notebook: Quyển vở Paper: Tờ giấy Drink: Uống ( nước ) Chúc bạn học tốt!!
Khách vãng lai đã xóa
Bùi Thị Kim	Oanh
11 tháng 12 2021 lúc 21:56

python: con trăn

crocodile: cá sấu

speak: nói

notebook: sổ tay

paper:giấy tờ

drink: uống

Học tốt nha

nếu thấy hay cho mình xin một t.i.c.k

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Ngọc Anh
11 tháng 12 2021 lúc 21:57

Con trăn, cá sấu, nói, sổ tay, giấy, uống hoặc đồ uống

Khách vãng lai đã xóa
Lưu Kim Hải Yến
13 tháng 12 2021 lúc 11:07

Python: con trăn.

Crocodile: con cá sấu.

Speak: nói.

Notebook: quyển tập.

Paper: tờ giấy.

Drink: thức uống, nước uống.

K cho chị nha.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Thị Thanh	Nhàn
5 tháng 6 2022 lúc 9:36

1. con trăn

2. cá sấu

3. nói

4. sổ

5. giấy

6. uống hoặc đồ uống


Các câu hỏi tương tự
Trần Khánh Ngọc
Xem chi tiết
Ánh Bùi Ngọc Minh
Xem chi tiết
Nguyễn Mai Nhi
Xem chi tiết
Xem chi tiết
Xem chi tiết
 ღ๖ۣۜM๖ۣۜO๖ۣۜO๖ۣۜNღ
Xem chi tiết
avdb
Xem chi tiết
Lê Hiền Khanh
Xem chi tiết
BIG FAN OF TAYLOR SWIFT
Xem chi tiết