x^2+xy+y^2=19(1)
x-xy+y=-1(2) =>x=xy-1-y(4)
Cộng (1) cho (2) ta dc x^2+y^2+x+y=18(3)
thay (4) vào (3) ta dc (xy-1-y)^2+y^2+(xy-1-y)+y=18(5)
x^2+xy+y^2=19(1)
x-xy+y=-1(2) =>x=xy-1-y(4)
Cộng (1) cho (2) ta dc x^2+y^2+x+y=18(3)
thay (4) vào (3) ta dc (xy-1-y)^2+y^2+(xy-1-y)+y=18(5)
giải hệ phương trình:
a) x + y + xy =11 va x^2y + xy^2 = 30
b) xy = -64 va 1/x - 1/y = 1/4
Giải các hệ phương trình
a / x+y + xy +1=0và x^2+y^3-x-y=22
b, x+y+xy=7 va x^2+y^2+xy=13
c, x^3+y^3=1 va x^5 +y^5=x^2+y^2
d, x^4+y^4=97 va xy(x^2+y^2)=78
giải hệ phương trình \(\hept{\begin{cases}x^2+y^2+xy=37\\x+y+xy=19\end{cases}}\)
giải/hệ/phương/trình:(x+1)(y-1)=xy-1
(x-3)(y-3)=xy-3
Giải hệ phương trình
\(\hept{\begin{cases}x^2+xy+y^2=19\left(x-y\right)^2\\x^2-xy+y^2=7\left(x-y\right)\end{cases}}\)
giải hệ phương trình: x+y+1/x+1/y=9/2và xy+1/xy=5/2
Giải Hệ phương trình sau:
\(\hept{\begin{cases}\left(x+y\right)\left(1+\frac{1}{xy}\right)=4\\\\xy+\frac{1}{xy}+\frac{x^2+y^2}{xy}=4\end{cases}}\)
giải hệ phương trình sau :
x + y +xy =5
(x+1)^3 +(y+1)^3 =35
Giải các hệ phương trình: x + y x - 1 = x - y x + 1 + 2 x y y - x y + 1 = y + x y - 2 - 2 x y