Văn Khánh Như

ghi những loại thúc ăn có thể đếm được bằng tiếng anh

Bạn nào gửi nhanh nhất mình sẽ tick cho bạn đó

 Đoàn Thái Hà
22 tháng 7 2020 lúc 15:41

Hambergers, apples, bananas, watermelons, .........

Khách vãng lai đã xóa
Đào Ngọc Khánh Hà
22 tháng 7 2020 lúc 15:44

tomato, potato,cabbage,pizza, hamburger, fries,chicken,apple, grape,hot dog,...

nói chung là vegetable,fast food and fruit.

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Anh Thư
22 tháng 7 2020 lúc 16:05

Những loại thức ăn đếm được bằng tiếng anh là : 

Peas , tomatoes , burgers , hot dogs , sandwiches , carrots , olives .

 Apples , oranges , watermelons , cherries , grapes , pancakes , eggs .

Cookies , fries , potatoes , candies , sausage . 

Khách vãng lai đã xóa
Văn Khánh Như
22 tháng 7 2020 lúc 16:20

mọi người ơi, là food nhé không phải fruit hay vegstable đâu nha

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Anh Thư
22 tháng 7 2020 lúc 16:26

Quên food thì có :

Bugers , sandwiches , hot dogs , salads , pancakes , sausages , fishs , eggs .

Khách vãng lai đã xóa
Đinh Phạm Minh Phương
31 tháng 7 2020 lúc 19:26

– bacon: thịt muối

– beef: thịt bò

– chicken: thịt gà

– cooked meat: thịt chín

– duck: vịt

– ham: thịt giăm bông

– kidneys: thận

– lamb: thịt cừu

– liver: gan

– mince hoặc minced beef: thịt bò xay

– paté: pa tê

– salami: xúc xích Ý

– sausages: xúc xích

– pork: thịt lợn

– pork pie: bánh tròn nhân thịt xay

– sausage roll: bánh mì cuộn xúc xích

– turkey: gà tây

– veal: thịt bê

Các món ăn từ cá

– anchovy: cá trồng

– cod: cá tuyết

– haddock: cá êfin

– herring: cá trích

– kipper: cá trích hun khói (cá hun khói, thường là cá trích)

– mackerel: cá thu

– pilchard: cá mòi cơm

– salmon: cá hồi (nước mặn và to hơn)

– smoked salmon: cá hồi hun khói

– sole: cá bơn

– trout: cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn)

– tuna: cá ngừ

Các sản phẩm từ sữa

– butter: bơ

– cream: kem

– cheese: phô mai

– blue cheese: phô mai xanh

– cottage cheese: phô mai tươi

– goats cheese: phô mai dê

– crème fraîche: kem lên men

– eggs: trứng

– free range eggs: trứng gà nuôi thả tự nhiên

– margarine: bơ thực vật

– full-fat milk: sữa nguyên kem/sữa béo

– semi-skimmed milk: sữa ít béo

– skimmed milk: sữa không béo/sữa gầy

– sour cream: kem chua

– yoghurt: sữa chua

Một số từ vựng tiếng Anh khác

– fast food: đồ ăn nhanh

– bun: bánh bao nhân nho

– patty: miếng chả nhỏ

– hamburger: bánh kẹp

– French fries: Khoai tây chiên kiểu Pháp

– hotdog: xúc xích nóng kẹp vào bánh mì

– wiener: lạp xường

– condiments: đồ gia vị

– ketchup: nước sốt cà chua nấm

– mustard: mù tạt

– mayonnaise: nước sốt mayonne

– pickle: hoa quả dầm

– popsicle: kem que

– crust: vỏ bánh

– pizza: bánh pizza

– sandwich: bánh kẹp



Read more: https://tienganh247.info/tu-vung-tieng-anh-ve-do-an-va-thuc-uong-a3414.html#ixzz6Tm6Auavm

Khách vãng lai đã xóa
Phan Trần Bảo Ngọc
1 tháng 8 2020 lúc 10:18

Chicken : thịt gà

Fish : cá

Pork : thịt lợn 

Beef : thịt bò

Bread : bánh mì

Hot dogs : xúc xích

        ...

Khách vãng lai đã xóa
 Đoàn Thái Hà
22 tháng 2 2021 lúc 8:50

melon

onion

strawberry 

cucumber

k nha

Khách vãng lai đã xóa

Các câu hỏi tương tự
Nguyễn Linh Đan
Xem chi tiết
seru
Xem chi tiết
Park Jisa Official
Xem chi tiết
Trần Thu Trang
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Ánh
Xem chi tiết
Wabayashi Genzo ( Team A...
Xem chi tiết
oanh hoang
Xem chi tiết
Đỗ Thái Phương My
Xem chi tiết
Trần Diệp Kha Ly
Xem chi tiết