Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. sự đông đúc (n) B. quá đông (adj) C. tội phạm (n) D. siêu đô thị (n)
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. sự đông đúc (n) B. quá đông (adj) C. tội phạm (n) D. siêu đô thị (n)
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. Enjoy
B. like
C. feeling
D. annoy
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. documentary
B. romantic
C. science fiction
D. animation
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. solar
B. wind
C. water
D. storm
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. criminal
B. driver
C. doctor
D. student
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. explosion
B. hunger
C. slum
D. float
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. Actor
B. actress
C. character
D. audience
Find the odd one out A, B, C or D.
A. riding
B. driving
C. gardening
D. flying
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. explosion
B. hunger
C. slum
D. float
Find the odd one out A, B, C, or D.
A. criminal
B. driver
C. doctor
D. student