hình như là phai nhòa đó bạn , mình không có lên google đâu , hứa luôn
Nội động từ
Héo đi, tàn đi (cây)
Nhạt đi, phai đi (màu)
Mất dần, mờ dần, biến dần
Ngoại động từ
Làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out
làm (ảnh) mờ dần
Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
Dệt may
mất màu
Ô tô
sự mất phanh
Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
Toán & tin
(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn
fade in
làm mạnh lên;
fade out
làm yếu đi
Xây dựng
mòn dần
Kỹ thuật chung
làm mất màu
làm phai màu
làm phai tàn
phai
guaranteed not to fade
được bảo đảm không phai
phải
guaranteed not to fade
được bảo đảm không phai
phai màu
sự phai màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
achromatize , become colorless , blanch , bleach , blench , clear , decolorize , dim , disappear , discolor , dissolve , dull , etiolate , evanish , evaporate , grow dim , lose brightness , lose luster , muddy , neutralize , pale , tarnish , tone down , vanish , wash out , abate , attenuate , decline , deliquesce , deteriorate , die away, die on vine , diminish , disperse , droop , ebb , evanesce , fag out , fail , fall , flag , fold , hush , languish , lessen , melt , melt away , moderate , perish , peter out * , poop out * , quiet , rarefy , shrivel , sink , slack off * , taper , thin , tire , tucker out , wane , waste away , weaken , wilt , wither , die , fade out , degenerate , waste , decay , decrease , enervate , lighten , recede , swindle
phrasal verb
evanesce , evaporate , fade , vanish , die , dissolve
noun
dissolve , fadeaway
Từ trái nghĩa
verb
brighten , color , sharpen , strengthen , enhance , improve , recover
Dệt may
mất màu
Ô tô
sự mất phanh
Giải thích VN: Phanh đôi khi mất tác dụng (nghĩa là chúng mất dần tính hiệu quả) sau khi xe lên, xuống dốc liên tục.
Toán & tin
(vật lý ) sự phai màu, sự tàn lụi // thay đổi dần dần cường độ tín hiệu; làm phai tàn
fade in
làm mạnh lên;
fade out
làm yếu đi
Xây dựng
mòn dần
Kỹ thuật chung
làm mất màu
làm phai màu
làm phai tàn
phai
guaranteed not to fade
được bảo đảm không phai
phải
guaranteed not to fade
được bảo đảm không phai
phai màu
sự phai màu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
achromatize , become colorless , blanch , bleach , blench , clear , decolorize , dim , disappear , discolor , dissolve , dull , etiolate , evanish , evaporate , grow dim , lose brightness , lose luster , muddy , neutralize , pale , tarnish , tone down , vanish , wash out , abate , attenuate , decline , deliquesce , deteriorate , die away, die on vine , diminish , disperse , droop , ebb , evanesce , fag out , fail , fall , flag , fold , hush , languish , lessen , melt , melt away , moderate , perish , peter out * , poop out * , quiet , rarefy , shrivel , sink , slack off * , taper , thin , tire , tucker out , wane , waste away , weaken , wilt , wither , die , fade out , degenerate , waste , decay , decrease , enervate , lighten , recede , swindle
phrasal verb
evanesce , evaporate , fade , vanish , die , dissolve
noun
dissolve , fadeaway
Từ trái nghĩa
verb
brighten , color , sharpen , strengthen , enhance , improve , recover
Nội động từ
Héo đi, tàn đi (cây)
Nhạt đi, phai đi (màu)
Mất dần, mờ dần, biến dần
Ngoại động từ
Làm phai màu, làm bạc màu
(điện ảnh) truyền hình
to fade in
đưa (cảnh, âm thanh) vào dần
to fade out
làm (ảnh) mờ dần
Tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
hình thái từ
Ved: fadedVing:fadinglà bài hát mk ko lên google đâu nhé
đã bị mờ nha ông bạn thân của tui ơi
mà cho tui xin lỗi nha quánh gà zồi hihihi