Nguyên Anh Phạm

Exercise 1: Match the English words in A with their Vietnamese meanings in B.

A

B

1.      accent (n)

a.       sự linh hoạt

2.      dialect (n)

b.       sử dụng được hai thứ tiếng

3.      bilingual

c.       chủng loại

4.      simplify (v)

d.       đơn giản hóa

5.      rusty (adj)

e.       tiếng địa phương

6.      imitate (v)

f.       giọng, giọng điệu

7.      variety (adj)

g.       mai một (kỹ năng)

8.      flexibility (n)

h.       bắt chước

Nguyễn Minh Anh
19 tháng 12 2021 lúc 21:28

1F 2E 3B 4D 5G 6H 7C 8A


Các câu hỏi tương tự
Vân Vân
Xem chi tiết
Yến Nhi
Xem chi tiết
Buii Viet Anh
Xem chi tiết
Yến Nhi
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết
Ly Ly
Xem chi tiết