Phần tự luận
Em viết số hoặc tên đơn vị thích hợp vào chồ chấm:
63 m 2 9 dm 2 = …….….. dm 2
Viết số hoặc đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a- 2 phút = … giây
b- 1 tạ 8kg = ……. kg
viết tên đơn vị thích hợp vào chỗ chấm
10g = 1 ....
1000g = 1.....
10 tạ = 1.....
3 tạ =30......
7 tấn = 7000......
2 kg = 2000........
Viết đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
b. 5 yến 8kg = ……. kg
Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.
Đọc số |
Viết số |
Số gồm |
Bốn trăm linh sáu nghìn ba trăm hai mươi mốt. |
. .. . . . . . |
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . |
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .. |
. . . . . . . |
2 chục nghìn, 3 nghìn, 2 trăm và 6 đơn vị. |
Viết số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm.
Đọc số |
Viết số |
Số gồm |
Sáu trăm linh bốn nghìn hai trăm ba mươi mốt. |
. .. . . . . . |
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . |
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . .. |
. . . . . . . |
3 chục nghìn, 2 nghìn, 6 trăm và 2 đơn vị. |
Điền số thích hợp vào ô trống:
Số 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm, 9 chục, 2 đơn vị viết ...
Hãy điền số hoặc từ thích hợp vào chỗ chấm:
2 chục = .... đơn vị
..... chục = 10 dơn vị
10 chục = ...... trăm
200 trăm = .... đơn vị
700 đơn vị = .. chục
50 ..... = 5 000 đơn vị
~ Help ~
#Darwin
Bài 3 ( 1điểm ) Điền số hoặc đơn vị đo thích hợp vào chỗ chấm:
a. 1/5m2 =………………..cm2 b. 256 giây =………..phút……….giây
c. 5 tấn 2 tạ =………hg d. 1563 m = 1…..…5…….63………