cân tươi >< cân non
cá tươi >< cá ươn
thịt tươi >< thịt ôi
Hok tốt
cân tươi >< cân non; cá tươi >< cá ươn; thịt tươi >< thịt ôi
Cân tươi >< cân non
Cá tươi >< cá ươn
Thịt tươi >< thịt ôi
hok tốt
cân non
cá ươn
thịt thiu
cân non
cá ươn
thịt ôi
cân non
cá ươn
thịt ôi
non
ươn
ôi