Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
b) Số 49174201 đọc là : Bốn mươi chín triệu một trăm bảy mươi tư nghìn không trăm hai mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :d) Số 5455981 đọc là : năm triệu bốn trăm năm mươi lăm nghìn chín trăm tám mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống : a) Số 507691 đọc là năm trăm linh bảy nghìn sáu trăm chín mươi mốt ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :c) Số “ Mười chín triệu tám trăm linh sáu nghìn bảy trăm hai mươi lăm “ viết là : 19806725 ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
a) Số 217845 đọc là : hai trăm mười bảy nghìn tám trăm bốn mươi lăm ▭
Viết số:
- Bốn mươi mốt triệu ba trăm linh năm nghìn sáu trăm sáu mươi chín: ………………………..
- Năm trăm bảy mươi hai nghìn ba trăm bốn mươi tám : ……………………………………….
Viết vào ô trống (theo mẫu):
Đọc số | Viết số | Số gồm có |
Mười tám nghìn không trăm bảy mươi hai | 18 072 | 1 chục nghìn, 8 nghìn, 7 chục, 2 đơn vị |
Một trăm bảy mươi nghìn ba trăm chín mươi tư | ||
900 871 | ||
7 triệu, 5 trăm nghìn, 1 nghìn, 8 trăm, 2 chục | ||
Hai trăm linh tư triệu bảy trăm linh năm nghìn sáu trăm |
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống : b) Số 74615 đọc là bảy mươi tư nghìn sáu trăm mười năm ▭
Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống :
a) Số 300303 đọc là : “ Ba trăm nghìn ba trăm linh ba “ ▭
b) Số “ Một trăm linh năm nghìn sáu trăm bảy mươi chín” viết là 15679 ▭
c) Số lớn nhất có sáu chữ số là 999999 ▭
d) Số bé nhất có sáu chữ số khác nhau là 123456 ▭