Dựa vào các từ trong bảng sau hãy điền vào ô trống:
Arm ; ears ; elbow ; eyes ; face ; foot ; fur ; glasses ; hand ; head ; knee ; leg ; mouth ; neck ; nose ; tail ; tooth ; cheek ; finger ; shoulders . |
Long / short : Tail ; arms ; hair ; ...........
Big / small : ........... ; ........... ; ........... ; ........... ; ........... ; ...........
Round / long : ..............
Chubby : ............ ; .............
Black / blonede / curly / straight : ............ ; ...........
tích mình với
ai tích mình
mình tích lại
thanks
mk mk kb cho
mk mk lại cho
thanks, very much
Long / short : tail ; arms ; hair ; legs
Big / small : hand ; eyes ; ears ; feet ; head ; face.
Round / long : face.
Chubby : face ; cheek.
Black / blonede / curly / stranght : hair ; fur.