sắp xếp lại những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
I'm / sorry /later./teacher:.....................................................
nhanh lên mh k cho nè
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh và dịch nghĩa câu đó
Helsinki/had/travel/to/tomorrow./you/
better
way /This /I/to/school/is/go/the
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
sắp xếp câu hoàn chỉnh ;
are / quan / making / and / paper / phong / pllanes /
sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. are/ eating/ 8 am/ at/ family/Thompsons/ togerthe/the/breakfast
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.
1. like/ What/ his/ does/ look/ brother?
________________________________________________________.
2. taller/ I’m/ sister/ than/ my.
________________________________________________________.
3. father/ or/ Who/ stronger/ is/ brother/ the/ the?
________________________________________________________.
4. is/ dictionary/ The/ thick.
Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm)
1. doll/ for/ This/ you/ is.
____________________________________________
2. is/ My/ classroom/ big.
____________________________________________
3. subjects/ What/ like/ he/ does?
____________________________________________
4. you/ do/ like/ Why/ English?
____________________________________________
5. was/ I/ in/ April/ born.
____________________________________________
sắp xếp các từ,nhóm để được câu hoàn chỉnh
play/the/can/my/friends/piano
toay/the/of/July/thirteenth/is/./
SẮP XẾP CÁC CÂU SAU THÀNH CÂU HOÀN CHỈNH :
1. DO / DO / WANT / WHY / TO / THEY / THE/ TO / BUS STOP?
2 DOGS / LOOK/ THE/ THE / CAN / HOUSE. / AFTER