Dòng điện trong mạch LC lí tưởng có cuộn dây có độ tự cảm 4 µH, có đồ thị phụ thuộc dòng điện vào thời gian như hình vẽ bên. Tụ có điện dung là:
A. 2,5 nF
B. 5 μ F
C. 25 nF
D. 0,25 μ F
Dòng điện trong mạch LC lí tưởng có cuộn dây có độ tự cảm 4 µH, có đồ thị phụ thuộc dòng điện vào thời gian như hình vẽ bên. Tụ có điện dung là
A. 2 , 5 n F
B. 5 μ F
C. 25 n F
D. 0 , 25 μ F
Dòng điện trong mạch LC lí tưởng có cuộn dây có độ tự cảm 4 µH, có đồ thị phụ thuộc dòng điện vào thời gian như hình vẽ bên. Tụ có điện dung là:
A. 2,5 nF
B. 5 μ F
C. 25 nF
D. 5 μ F
Một mạch dao động điện từ LC lí tưởng gồm cuộn cảm thuần có độ tự cảm L và tụ điện có điện dung C đang có dao động điện từ tự do. Hình vẽ bên là đồ thị phụ thuộc thời gian của cường độ dòng điện trong mạch. Chu kì dao động của mạch là
A. 1,8 ms.
B. 1,6 ms.
C. 1 ms.
D. 2 ms
Dòng điện trong mạch LC lí tưởng có đồ thị như hình vẽ. Biết tụ có điện dung 25 nF, điện tích cực đại trên một bản tụ bằng
A. 3,2 nC
B. 6,4 nC
C. 2,4 nC
D. 4,2 nC
Mạch dao động lý tưởng LC gồm tụ điện có điện dung 25 (nF) và cuộn dây có độ tự cảm L. Dòng điện trong mạch: i = 0,02 cos 8000 t − π 2 (A) (t đo bằng giây). Tính năng lượng điện trường vào thời điểm t = π 48000 ( s ) .
A. 36,5 μ J
B. 93 ,75 μ J
C. 38,5 μ J
D. 39,5 μ J
Mạch dao động lý tưởng LC gồm tụ điện có điện dung 25 (nF) và cuộn dây có độ tự cảm L. Dòng điện trong mạch: i = 0,02 cos 8000 t − π 2 (A) (t đo bằng giây). Tính năng lượng điện trường vào thời điểm t = π 48000 ( s ) .
A. 36,5 μ J
B. 93 ,75 μ J
C. 38,5 μ J
D. 39 ,5 μ J
Mạch dao động lý tưởng LC gồm tụ điện có điện dung 25 (nF) và cuộn dây có độ tự cảm L. Dòng điện trong mạch: i = 0,02 cos 8000 t − π 2 (A) (t đo bằng giây). Tính năng lượng điện trường vào thời điểm t = π 48000 ( s ) .
A. 36,5 μ J
B. 93 ,75 μ J
C. 38,5 μ J
D. 39 ,5 μ J
Mạch dao động lý tưởng LC gồm tụ điện có điện dung 25 (nF) và cuộn dây có độ tự cảm L. Dòng điện trong mạch: i = 0 , 02 cos 8000 t − π 2 (A) (t đo bằng giây). Tính năng lượng điện trường vào thời điểm t = π 48000 ( s )
A. 36 , 5 μ J
B. 93 , 75 μ J
C. 38 , 5 μ J
D. 39 , 5 μ J