Bốn nghìn bốn trăm bốn mươi bốn phẩy ba nghìn ba trăm ba mươi ba
Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy phẩy sáu nghìn bẩy trăm tám mươi chín
Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy phẩy bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy
Bốn nghìn năm trăm sáu mươi bảy phẩy một nghìn hai trăm ba mươi tư