3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm
3690 đọc là ba nghìn sáu trăm chín mươi
6504 đọc là sáu nghìn năm trăm linh tư
4081 đọc là bốn nghìn không trăm tám mươi mốt
5005 đọc là năm nghìn không trăm linh năm
Viết (theo mẫu) :
Viết số | Đọc số |
29 683 | Hai mươi chín nghìn sáu trăm tám mươi ba |
15 741 | |
Ba mươi hai nghìn năm trăm linh bảy | |
60 515 | |
84 006 | |
Ba mươi tư nghìn một trăm tám mươi sáu |
Đọc các số: 36982; 54175; 90631; 14034; 8066; 71459; 48307; 2003; 10005 (theo mẫu):
Mẫu: 36982 đọc là ba mươi sáu nghìn chín trăm tám mươi hai
Đọc các số 4081 (theo mẫu):
Đọc các số: 6504 (theo mẫu)
Đọc các số: 3690 (theo mẫu)
Đọc các số 5005 (theo mẫu)
Số nào được đọc là: Bảy mươi nghìn tám trăm
A. 70080
B. 70800
C. 70008
D. 78000
Viết tiếp vào chỗ trống:
a) Viết số: …….., đọc số: Chín mươi ba nghìn sáu trăm tám mươi
b) Viết số: 38008, đọc số:…………………………………………
c) Viết số: 57080, đọc số:………………………………………....
d) Viết số: …….., đọc số: Tám mươi sáu nghìn bảy trăm ba mươi hai
Số nào được đọc là: Sáu mươi tư nghìn bảy trăm tám mươi lăm
A. 64785
B. 67845
C. 64875
D. 64758