10 mm = \(\dfrac{10}{100}\) cm = 0,1 cm
1 km = 1000 m
20 dm = ...........
Câu (20 dm = ..........) phần cuối chưa ghi đơn vị.
10 mm = 1 cm
1 km = 1000 m
Câu (20 dm = ...........) phần cuối chưa ghi đơn vị.
10 mm = \(\dfrac{10}{100}\) cm = 0,1 cm
1 km = 1000 m
20 dm = ...........
Câu (20 dm = ..........) phần cuối chưa ghi đơn vị.
10 mm = 1 cm
1 km = 1000 m
Câu (20 dm = ...........) phần cuối chưa ghi đơn vị.
Số ?
1km = ...hm
1m = …dm
1km =…m
1 m =…cm
1 hm =…dam
1 m = ...mm
1hm =…m
1 dm =…cm
1 dam =…m
1 cm =…mm.
Số ?
1km = .....m 1m = .....mm
1hm = .....m 1m = .....cm
1dam = .....m 1m = .....dm
1km = .....hm 1dm = .....mm
1hm = .....dam 1cm = .....mm
Số ?
1hm = .....m 1m = .....cm
1hm = .....dam 1m = .....dm
1dam = .....m 1dm = .....cm
1km = .....m 1cm = .....mm
bài 6
2m vuông =......dm vuông 1m vuông=.......cm vuông
1km vuông=........m vuông 36dm vuông=....cm vuông
508dm vuông=.....cm vuông 3100cm vuông=.........dm vuông 2002cm vuông=.......dm vuông ...........cm vuông
6dm vuông=.........cm vuông
Số
1hm = …m
1 m = …dm
1 dam = …m
1 m = …cm
1hm = …dam
1cm = …mm
1km = …m
1m = ….mm
Câu hỏi số 2:
1km=?mm
1km=?cm
1km=? dm
1km=? dam
1km=? hm
1km=? tấn
1 km = ... m
1km = .... dm
1hm = ... dam
1km = ... m
1hm = ... m
10m = ... dam
100m = ... hm
10cm = ... dm
iết số thích hợp vào chỗ chấm :
6m 8dm = ... dm 2m 20 cm = ... cm
3m 5dm = ... dm 7m 28 cm = ... cm
4m 7dm = ... dm 8m 55cm = ... cm