Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
____________ does an alien look like?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
What do you do ____________ your birthday?
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I ____________ History on Monday.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
It’s time ____________ lunch.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
My mother is ____________ nurse.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
She is cheerful ____________ athletic.
Điền vào chỗ trống
(At, for, What, Would, have, and A, on)
I get up ____________ five o’clock.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
- Would you like some pork? - _____________, please.
Điền từ vào chỗ trống để hoàn thành câu
Yes | Do | am | favourite |
---|---|---|---|
and | Does | Would | don’t |
_____________ you like some tea?