1. teeth
2. coffee
3. rode
4. street
5. door
6. laughed
1. teeth
2. coffee
3. rode
4. street
5. door
6. laughed
1. Điền từ thích vào chỗ trống
DON'T EAT ___ MANY SWEETS AT NIGHT
( điền 3 chữ cái vào ô trống )
they mored to this city ........2000 điền từ còn thiewus vào chỗ trống
chọn từ điền vào chỗ trống:
Turn right ... High Street.
( into, to, at)
How much+danh từ......
How many+danh từ......
điền vào chỗ trống
Điền vào chỗ trống để tạo thành từ đúng:
_NLIKE
Điền vào chỗ trống một giới từ thích hợp.
Can I help you?- I'd like a tube .......... tooth paste.
Her bike is old. But ......... is new
Hãy điền vào chỗ trống một đại từ sở hữu
Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ "tobe"(am,is,are)
How ........ Minh ?
......... you Minh ?
Viết một từ tiếng anh có chữ đầu là “x”; hãy điền các chữ vào chỗ trống: a................w để tạo thành 1 từ tiếng anh mới.