1. This
2. Those
3. That
4. This
5. These
6. Those
7. This – pen
8. That – rubber
9. These – chairs
1. This
2. Those
3. That
4. This
5. These
6. Those
7. This – pen
8. That – rubber
9. These – chairs
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ are those pens?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ time is this?
Điền từ để hỏi WHAT, WHAT TIME, WHEN, WHERE, HOW MUCH thích hợp vào chỗ trống
_____________ is this T-shirt?
Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
expensive at That is much Excuse a help
7. How ____________ are those jeans?
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
I’m a p_p_ _.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
Tha_ _ you very _uch.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
T_ _ay is S_nd_y.
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
W_ere a_ _ you f_om?
Điền chữ cái thích hợp vào chỗ trống
It’s n_ce t_ meet _ou.