Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
k m 2 | h m 2 | d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =.... h m 2 | 1 h m 2 =... d a m 2 =... k m 2 | 1 d a m 2 =... m 2 =.. h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1 d m 2 =... c m 2 =... m 2 | 1 c m 2 =... m m 2 =... d m 2 | 1 m m 2 =.. c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = … m 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
800mm2 = ... cm2
3400dm2 = ... m2
12 000 hm2 = … km2
150cm2 = ... dm2... cm2
90 000m2 = ... hm2
2010m2 = ... dam2... m2
Điền số đo thích hợp vào chỗ chấm:
Mẫu: 7800123m2= 7km2 80hm2 0,1 dam2 23m2=7,800123km2
6km2 23456m2=....km2=....hm2=....dam2=....m2=...km2
5km2 246dam2=...km2=...hm2=...dam2=...m2=..km2
57932cm2=.....m2=...dm2=...cm2=...m2
5,405m2=...m2=...dm2=...cm2=...cm2=...dm2
ai làm nhanh mik tick 3 tick lun
1 viết số thích hợp vào chỗ chấm
4750 m2 = ........dam2 = ............m2
137 hm2 = ..........km2 = .............hm2
247 dm2 = ............m2= .............dm2
324 cm2 = .............dm2
7m2 6 dm2 = ............. dm2
7 hm2 8m2 = .............m2
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a, 80 000 m 2 = ................. …ha
b, 12tấn 23kg = ........................kg
c, 12 h m 2 6 d a m 2 = ........................... d a m 2
d, 15 m 2 8 d m 2 = …........................ m 2
Bài 1: Điền số thích hợp vào chỗ chấm
16m2 23dm2 = ...........m2 631km2 7dam2 = ...........km2 8,54m2 = ...........m2 ……dm2
70dam2 2m2 = ...........dam2 4km2 7hm2 = ...........km2 2,15km2 = ...........km2 ……hm2
Help me pls question!
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1m2 = ...dam2
1m2 = ...hm2 = ...ha
1ha = ...km2
1m2 = ...km2
4ha = ...km2
Câu 2 Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) ngày = …. giờ
b) 5000 tạ = …… tấn
c) 2 000 305 m2 = …… km2 ....... m2
d) thế kỉ = .............năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 2 km2 25 hm2 = ...................................km2
B. 40 kg 2 hg = ..............................kg
C. 4 m 66 cm =........................................m
D. 45 ha =....................km2