4hm 5m=..........dm
3450g=......kg....hg.....dag
670dag=...kg...hg
1/3 ngày =...giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
b) 4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4 dag = ...g
3 kg = ...hg
2kg 300g = ....g
8 hg = ...dag
7 kg = ....g
2kg 30 g =....g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
d. 3 kg = … g 12 tấn = … tạ
4000 g = … kg 20 dag = … hg
e. 2 giờ = … giây 4000 năm = … thế kỉ
Nửa giờ = … phút 3 phút 20 giây = … giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1dag = ....g
1 hg = ....dag
10g =...dag
10 dag =...hg
80 tạ 7kg + 8 tạ =
100 dag = ....hg
3000g = ... kg
5 kg 20g= ... g
8 hg 5dag = ... dag
5 tạ 60kg = ...kg
6 tấn 5kg = ...kg
5 tạ 6kg= ...kg
50 dag =.....g
Bài 2 : Làm bằng phép tính :
6tấn 8 tạ = kg
15 kg4 dag = dag
24kg 8 hg = dag
23dag 9g = gam
8hg 9 dag = dag
89125 gam = kg gam
12375 dag = kg gam
25005 g = kg gam
6 hg 7g = g
600kg = yến
6 tạ 5 kg ...yến...kg,34kg 2 g ...hg...g, 8 kg 6dag ...hg...g,5 kg 7 g ...dag...g