a)sai đề
b )105 phút = 1,75 giờ
c) chịu
d) 8 cm2 5mm2=8,05cm2
a,.... là 40,5 cm2
b,.... là 1,75 giờ
c,.... là 0,5008 m2
d,..... là 8,05 cm2
4m25cm2=4,0005m2
105 phút=1,75 giờ
50 dm28cm2=0,5008m2
8cm2 5mm2=8,05cm2
Chúc bn học tốt
a)sai đề
b )105 phút = 1,75 giờ
c) chịu
d) 8 cm2 5mm2=8,05cm2
a,.... là 40,5 cm2
b,.... là 1,75 giờ
c,.... là 0,5008 m2
d,..... là 8,05 cm2
4m25cm2=4,0005m2
105 phút=1,75 giờ
50 dm28cm2=0,5008m2
8cm2 5mm2=8,05cm2
Chúc bn học tốt
bài 1: Việt các số đo sau dưới dạng hỗn số
a) Mẫu: 9 dm2 5mm2=900\(\dfrac{5}{100}\)cm2
73m2 8cm2 =.................m2
b) 105m2 7dm2 =...............m2
21 m2 8 mm2=..........m2
7m2 25cm2 =...........dm2
45m2 9mm2=...........cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
8 c m 2 15 m m 2 = . . . . . c m 2 17 c m 2 3 m m 2 = . . . . . c m 2 9 d m 2 23 c m 2 = . . . . . d m 2 13 d m 2 7 c m 2 = . . . . . d m 2
70,08 dm2 = .........dm2 ..........mm2
15769 cm2=......m2 ............cm2
1phần100m2=.........cm2
5 phần 20dm2 8cm2=........cm2
Câu 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 9m 6dm =............................m
b/ 2cm2 5mm2 =.....................cm2
c/ 5 tấn 62kg =.........................tấn
d/ 2 phút =..........................phút
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
2 cm2 5mm2 =…cm2
Điền số hoặc số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 2,5 năm = ……….năm…….tháng b) 5,5 ngày = ……….ngày …….giờ
c) 3,2 phút = ……….phút…….giây d) 42 dm3 82 cm3 = ………….. m3
e) 198 phút = ……………. giờ g) 2,9 giờ =……….. giờ ………phút
i) 19 m3 37 dm3 = ……………….. m3 k) 12 m3 46 dm3 = …………… m3
a.1,95 ha=....m2
b.35,9 tấn =.......... kg
c.201,8 dm=....m
d.8cm2 9mm2(số 2 đứng trước các dơn vị là vuông) =.........cm2
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 8km 362m = ...... km
b) 32 c m 2 5 m m 2 = . . . . . . c m 2