Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
Teacher’s day is ___________ November 20th.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
They play volleyball ___________ the afternoon.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
They live ___________ a big house.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
The apple is ___________ the table.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
___________ Sunday, we will go camping.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
He goes to school ___________ seven o’clock.
Điền giới từ (in, on, at) thích hợp vào chỗ trống
I don’t know what is ___________ the box.
Điền in, on, at vào chỗ trống
___________ school
Điền in, on, at vào chỗ trống
__________ Vietnam