a) 29 100 < 39 100
b) 6 7 = 12 14
c) 11 2 > 11 3
d) 48,97 < 51,02
a) 29 100 < 39 100
b) 6 7 = 12 14
c) 11 2 > 11 3
d) 48,97 < 51,02
Điền dấu >; <; = vào chỗ chấm
a) 14 m3 ...... 13 706 dm3
b) 3 918 cm3 ...... 39,18 dm3
c) 1 giờ 48 phút ...... 1,6 giờ
d) 3 ngày 12 giờ ...... 3,5 ngày
Điền dấu <; >; = :
a, 48,97.......51,02
b, 96,4.........96,38
c, 0,7..........0,65
1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+149+20+21+22+23+24+25+26+27+28+29+30+31+32+33+34+35+36+37+38+39*100
ĐIền dấu <, > ,=
a) 13/17...... 11/11
b)3/4 + 25 /100.......... 75/100 + 1/4
c)1 ........ 2010/2011
d)3+ 15/19 ............ 2+ 15/19
e)3+ 15/19 ....... 4 - 4/19
f) 3 + 14/19 ........... 3+ 19/14
cảm ơn làm rồi mình k cho
Điền dấu < ; > ; = vào chỗ trống:
a) 42,37 : 10 ……….. 42,37 x 0,1 c) 35,4 : 6 ……….. 48,08 : 8
b) 53,61 : 100 ……… 53,61 x 0,01 d) 2,1 x 5 ……….. 63,7 : 7
Câu 1: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) \(5\dfrac{1}{10}\) ....\(\dfrac{51}{11}\)
b) \(\dfrac{3}{10}\)....\(\dfrac{6}{11}\)
Câu 2: Điền số hoặc hốn số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7m 9mm=..............................mm
b) 6ha 15dam\(^2\)=...........................ha
Điền dấu ( <, >, = ) thích hợp vào chỗ chấm :
a) 11/8 ..... 11/9
b) 4/9 .....3/5
c) 6/5 .....5/6
1. quy đồng mẫu số các phân số :
a} 5/3 và 1/4
b} 3/8 và 7/24
c} 1/2 ; 2/3 và 3/5
2. điền dấu < > = thích hợp vào chỗ chấm :
a} 11/8 ... 11/9
b} 4/9 ... 3/5
c} 6/5 ... 5/6
Tich sau co tan cung bao nhieu chu so 0:
a, 20*21*22*......*40
b,1*2*3*4*......*100
c, 11*12*13*14*......*62
d, 1*5*6*11*17*......*118*191