Bài 2: Điền dấu >,< hoặc = thích hợp vào chỗ chấm: 25 phút 32 giây : 4 + 4 phút 22 giây ..... 9 phút 55 giây
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 3 4 . . . 2 5
A. <
B. >
C. =
Điền dấu < ; > ; = ; thích hợp vào chỗ chấm
a. 15 17 … 1
b. 3 10 . . . 2 5
c. 3,125 ... 2,075
d. 56,9 ... 56
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm:
26 giờ 25 phút : 5 … 3 giờ 33 phút + 1 giờ 45 phút
A. >
B. <
C. =
Số thích hợp để điền vào chỗ chấm của 4 d m 2 25 c m 2 =…………… d m 2 là:
A. 4,025
B. 4,25
C. 4,0025
D. 4,00025
Điền dấu <; >; =; thích hợp vào chỗ chấm
a) 4 17 ...... 1
b) 3 10 .... 2 5
c) 3,125.............2,075
d) 56,9........56
e) 42dm 4cm.........424cm
h) 9kg........9000g
điền dấu < >= thích vào chỗ trống
25%.......1/4
1/3..........30%
Số thích hợp điền vào chỗ chấm: 26040m=................km
A) 26 1/4
B) 26 1/40
C) 26 1/25
D) 26 10/25
Điền số thập phân thích hợp vào chỗ chấm: 8,25=8+.....
A. \(\dfrac{1}{4}\)
B. \(\dfrac{1}{100}\)
C. \(\dfrac{1}{25}\)
D. \(\dfrac{1}{10}\)
Ghi dấu nào vào chỗ chấm 5 1/25.....5,2