Điền dấu>,=,< thích hợp vào ô trống :d) 5 tấn 15 kg ….. 50 tạ
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống : d) 1/5 thế kỉ … 20 năm
Điền số thích hợp vào chỗ trống :
a. 45 tạ = … kg
b. 5kg 20 dag = … dag
c. 10 phút = … giây
d. 1 4 thế kỉ = … năm
Điền dấu >;=;< thích hợp vào ô trống : d ) 11 12 . . . . 12 13
Điền số thích hợp vào chỗ trống: kg = ........dag
A. 4 dag B. 25 dag C.40 dag D.250 dag
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a,1dag = …………g 3dag = …………g 3kg 600g = …………g
10g = …………dag 7hg = …………g 3kg 60g = …………g
1hg = …………dag 4kg = …………hg 4dag < 4dag …………g
10dag = …………hg 8kg = …………g 2kg 15g = …………kg 15g
b,10g = 1………… 3 tạ = 30 …………
1000g = 1………… 7 tấn = 7000…………
10 tạ = 1 ………… 2kg = 2000…………
Điền dấu (>; <; =) thích hợp vào ô trống: 5 tấn 45kg ... 545kg
Điền dấu >; , <; , = thích hợp vào ô trống:
5 tấn 35kg = ... 535kg
Điền dấu >, < , = thích hợp vào chỗ chấm?
a. 5 dag … 50 g
b. 8 tấn … 8100 kg
c. 4 tạ 30kg…4 tạ 3 kg
d. ½ ngày … 12 giờ