Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Điền dấu ( > < = ) thích hợp vào chỗ chấm: 0,15 giờ …...… 15 phút
Điền dấu> , < , = vào chỗ chấm:
6 , 5 : 0 , 25 . . . . 6 , 5 × 4
6 , 6 × 7 , 7 . . . . 42 × 1 , 31
0 , 15 × 4 . . . . 0 , 15 : 0 , 25
24 , 17 − 16 , 53 . . . 23 , 17 − 15 , 67
Điền dấu thích hợp ( >, <, = ) vào chỗ chấm:
1,5 giờ … 1 giờ 5 phút
0,15 giờ … 15 phút
0,5 giờ … 50 phút
1 \(\dfrac{1}{3}\) giờ … 80 phút
30 giây … 1/2 phút
3/4 phút … 75 giây
Bài 1:
Câu 1: Cho: 5 tấn 8kg = ………. kg. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:……........
Câu 2: Cho: 7m2 8cm2 = …….m2. Số thích hợp để điền vào chỗ chấm là:…….........
Câu 3: Kết quả của biểu thức: (6,4 x 0,25 + 8,26 : 0,1) x 0,5 = ………........
Bài 3: Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm
a) 12,8 : 10 ……. 12,8 x 0,1
c) 5,4 : 0,1 …….. 55
b)9,56 : 0,001 …….955,99
d) 2,65 : 0,25 ……..2,65 x 4
Điền dấu thích hợp (> ; < ; = )vào chỗ chấm:
a) 3m3 15dm3 ………..3,15m3 b) 2 tạ 8 kg ………..2,8 tạ
c) 2,25 giờ …………… 2 giờ 25 phút d) 3,5 : 0,25…………..3,2 x 4
Bài 3: Điền dấu < ; > ; = vào chỗ chấm
a) 12,8 : 10 ……. 12,8 x 0,1
c) 5,4 : 0,1 …….. 55
b)9,56 : 0,001 …….955,99
d) 2,65 : 0,25 ……..2,65 x 4
Chọn dấu thích hợp điền vào chỗ trống :
75,168 ... 75,98
dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là?