Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
5 /3 …… 5/ 9
8/ 7 …….. 8/ 9
9/ 5 ……… 9/ 7
7 /2 ………. 14/ 4
21/ 31 …….. 21/ 20
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 6/16 ... 23/64
Diền dấu thích hợp vào chỗ chấm: 1/5 dm2 ... 20 cm2
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 180∶(5×3)...180∶3∶5
A. =
B. >
C. <
Bài 7: Điền dấu >, < hoặc = thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 m2 5 dm2 .....250 dm2
b) 5 tấn 6 kg ..... 56 0 kg
c) 3610 kg .... 3 tấn 601 kg
d) 3 thế kỉ 5 năm ....3005 năm
Chọn dấu thích hợp để điền vào chỗ chấm: 188811∶7 ...215496∶8
A. >
B. <
C. =
Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm
\(\frac{3}{5}\)... \(\frac{7}{9}\)
2/3 x 3/4 x 4/5 ..... ( 1 - 1/3) x ( 1 - 1/3) x ( 1 - 1/5)
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là:....
Cho biểu thức:
(35×8)∶7 = (35∶7) ... 8
Dấu thích hợp điền vào chỗ chấm là
A. +
B. -
C. x
D. :
Điền dấu >; < ; = thích hợp vào chỗ chấm.
310 ..... 3 100